- Từ điển Anh - Việt
Infirm
Nghe phát âmMục lục |
/in'fə:m/
Thông dụng
Tính từ
Yếu đuối, ốm yếu, hom hem
Yếu ớt; nhu nhược, không cương quyết
Không kiên định
Danh từ
Người ốm yếu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ailing , anemic , anile , debilitated , decrepit , delicate , enfeebled , failing , faint , faltering , feeble , flimsy , fragile , frail , halting , ill , insecure , irresolute , laid low , lame , sensile , shaky , unsound , unstable , unsubstantial , vacillating , wavering , wobbly , insubstantial , puny , weak , weakly , precarious , tottering , tottery , unsteady , unsure , brittle , disabled , doddering , sickly , worn
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Infirmarian
Danh từ: y tá (cơ sở (tôn giáo)), -
Infirmary
/ in´fə:məri /, Danh từ: bệnh xá; bệnh viện, nhà thương, Từ đồng nghĩa:... -
Infirmity
/ in´fə:miti /, Danh từ: tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem, tính chất... -
Infirmness
/ in´fə:mnis /, như infirmity, -
Infitration
thâm nhiễm, -
Infix
Danh từ: (ngôn ngữ học) trung tố, Ngoại động từ: gắn (cái gì... -
Infix notation
biểu diễn trung tố, ký hiệu trung tố, ký pháp trung tố, -
Infix operator
toán tử trung tố, -
Inflame
/ in´fleim /, Ngoại động từ: Đốt, châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ... -
Inflammability
/ in¸flæmə´biliti /, Danh từ: tính dễ cháy, tính dễ bị khích động, Xây... -
Inflammability limit
giới hạn (bốc) cháy, -
Inflammable
/ ɪnˈflæməbəl /, Tính từ: dễ cháy, dễ bị khích động, Danh từ:... -
Inflammable cargo
hàng dễ cháy, -
Inflammable gas
Địa chất: khí dễ cháy, khí cháy được, -
Inflammable goods
hàng dễ cháy, hàng hóa dễ cháy, -
Inflammable liquid
chất lỏng cháy, -
Inflammable material
vật liệu dễ cháy, vật liệu dễ cháy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.