- Từ điển Anh - Việt
Rolled
Nghe phát âmMục lục |
/rould/
Xây dựng
được cán thành tấm
Kỹ thuật chung
cuộn
- glueing of rolled roofing material joint
- sự dán chỗ nối vật liệu cuộn (mái)
- rolled asphalt
- atfan cuộn tròn
- rolled material adhesion
- sự dán vật liệu cuộn
- rolled material pasting
- sự dán vật liệu cuộn
- rolled roofing
- giấy dầu cuộn lợp mái
- rolled strip roofing
- giấy cuộn lợp mái
- rolled-up scenery storage place
- kho chứa các cuộn phông trang trí (trong nhà hát)
được cán
- CIRCAA (cold-rolled and annealed)
- được cán nguội và ủ
- cold-rolled
- được cán nguội
- cold-rolled and annealed (CRCA)
- được cán nguội và ủ
- hot-rolled
- được cán nóng
- rough rolled
- được cán thô
- seamless rolled
- được cán không mối hàn
- seamless rolled
- được cán liền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rolled-in scale
vết hằn khi cán, -
Rolled-on method
phương pháp dát, -
Rolled-steel beam
dầm thép cán, -
Rolled-thread bolt
bulông có ren cán, -
Rolled-thread screw
vít ren cán, vít có ren cán, -
Rolled-up interest
tiền lãi lũy kế, -
Rolled-up scenery storage place
kho chứa các cuộn phông trang trí (trong nhà hát), -
Rolled (rib) roast
thịt băm, -
Rolled alloy
hợp kim cán, -
Rolled asphalt
atfan cuộn tròn, -
Rolled base course
nền đất đầm lăn, -
Rolled beam
rầm cán, dầm cán, dầm thép cán, -
Rolled beef
giò bò, -
Rolled cast steel
thép cán đúc, -
Rolled cement concrete
bê tông xi măng lu lèn chặt, -
Rolled clay core
lõi đập sét đầm lăn, lõi sét đầm lăn, -
Rolled concrete
bê tông cán, -
Rolled core
lõi cán, -
Rolled earth fill
đất lấp được đầm lăn, -
Rolled earthfill dam
đập đất đầm nén, đập đất đầm nén,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.