- Từ điển Anh - Việt
Self-esteem
Nghe phát âmMục lục |
/¸selfis´ti:m/
Thông dụng
Danh từ
Lòng tự trọng
Chuyên ngành
Kinh tế
tự trọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amour propre , conceit , confidence , dignity , egotism , morale , narcissism , self-assurance , self-content , self-regard , self-respect , self-satisfaction , vanity , worth , amour-propre , ego , pride
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-evaporating
tự bay hơi, -
Self-evaporation
sự tự bay hơi, -
Self-evident
Tính từ: hiển nhiên; tự bản thân đã rõ ràng (không cần bằng chứng), Từ... -
Self-examination
/ ¸selfig¸zæmi´neiʃən /, Danh từ: sự tự vấn, -
Self-excitation
Danh từ: sự tự kích thích, sự tự kích hoạt, sự tự kích thích, sự tự thích ứng, -
Self-excite
tự kích thích, self-excite system, hệ tự kích thích -
Self-excite system
hệ tự kích, hệ tự kích thích, -
Self-excited
Tính từ: Được tự kích thích, tự kích hoạt, tự vận hành, (adj) được tự kích thích, -
Self-excited direct-current generator
máy phát (điện) một chiều tự kích thích, -
Self-excited generator
máy phát điện tự cảm, -
Self-excited induction generator
máy phát (điện) cảm ứng tự kích thích, -
Self-excited motor
động cơ tự kích thích, -
Self-excited vibration
dao động tự kích (thích), dao động tự do, dao động tự kích thích, -
Self-excited vibrations
dao động tự kích thích, rung động tự kích thích, sự tự dao động, -
Self-exciting
Tính từ: tự kích thích, tự kích (thích), -
Self-executing
/ ¸self´egzi¸kju:tiη /, Tính từ: tự thực hiện, -
Self-existent
Tính từ: tự tồn tại, tự tồn tại, -
Self-expanding piston ring
vòng găng đàn hồi, -
Self-explaining
Tính từ: sáng sủa; không cần phải giải thích gì thêm, -
Self-explanatory
/ ¸selfiks´plænətəri /, như self-explaining, Từ đồng nghĩa: adjective, clear , distinct , evident , manifest...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.