- Từ điển Anh - Việt
Shakedown
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃeik¸daun/
Thông dụng
Danh từ
Giừơng tạm
Sự rung cây lấy quả
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) sự tống tiền
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) sự lục soát kỹ càng
Cuộc thử nghiệm cuối cùng (đối với con tàu, máy bay...)
- shakedown cruise
- sự chạy thử máy; chuyến thử nghiệm cuối cùng
Chuyên ngành
Kinh tế
giảm bớt số nhân viên
- shakedown in management staff
- sự giảm bớt số nhân viên quản lý
tinh giản bộ máy
việc chấn chỉnh nhân sự
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shakedown in management staff
sự giảm bớt số nhân viên quản lý, -
Shakedown test
sự thử sơ bộ sau khi lắp ráp (máy), -
Shakeout
việc chấn chỉnh, -
Shakeout in the market
sự lành mạnh hóa thị trường, tổ chức lại thị trường, -
Shakeproff
chịu rung động, -
Shaker
/ ´ʃeikə /, Danh từ: người rung, người lắc, bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng, (kỹ... -
Shaker Electric
Nghĩa chuyên nghành: bộ lắc điện, -
Shaker apparatus
bàn rung, máy rung, bàn rung,, bàn rung, máy rung, -
Shaker conveyor
băng tải rung, -
Shaker pan
tấm sàng của máy sàng rung, -
Shaker screen
sàng rung, sàng rung, -
Shakes
run, -
Shakespearean
như shakespearian, -
Shakespearian
Tính từ: (thuộc) sếch-xpia; theo lối văn của sếch-xpia, shakespearian quotations, các đoạn trích... -
Shakily
Phó từ: rung, run (do yếu, ốm đau..), không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động, -
Shakiness
/ ´ʃeikinis /, danh từ, sự rung, sự run (do yếu, ốm đau..), tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính hay dao động, Từ... -
Shaking
/ ´ʃeikiη /, Danh từ: sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ, Xây... -
Shaking ague
thể sốt rét run, -
Shaking apparatus
thiết bị rung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.