- Từ điển Anh - Việt
Spa
Nghe phát âmMục lục |
/spa:/
Thông dụng
Danh từ
Suối nước khoáng ( Spa trong các địa danh); nơi có suối nước khoáng
- Cheltenham Spa
- suối nước khoáng Cheltenham
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- day spa , fat farm * , health club , health facility , holiday spot , hotel , hot spring * , lodge , mineral spring resort , sanitarium , sauna , whirlpool , bath , baths , oasis , resort , saratoga , spring
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spa-water
Danh từ: nước suối khoáng, nước khoáng tuyền, -
Spa bath
bồn tắm nước khoáng, -
Space
/ speis /, Danh từ: khoảng trống, khoảng cách (giữa hai hay nhiều vật hoặc điểm), không trung (khoảng... -
Space-SP
không gian sp, -
Space-Time-Space (STS)
không gian-thời gian-không gian, -
Space-bar
Danh từ: cái rập cách chữ (ở máy đánh chữ) (như) spacer, thanh cách dòng (ở máy chữ), -
Space-bound
bị giới hạn bởi không gian, liên kết không gian, gắn với không gian, -
Space-centered
tâm không gian, tâm thể, -
Space-centred
tâm không gian, tâm thể, -
Space-charge grid
lưới điện tích không gian, -
Space-charge layer
lớp điện tích không gian, -
Space-charge region
miền điện tích không gian, -
Space-division multiplexing (SDM)
sự dồn kênh phân khoảng, -
Space-erectable antenna
dây trời trong không gian, ăng ten trong không gian, -
Space-exploration
Danh từ: sự khảo sát vũ trụ, thám hiểm (không gian) vũ trụ, -
Space-factor
Danh từ: hệ số chứa đầy, -
Space-grid module
môđun mạng không gian, -
Space-heating
Danh từ: sự sưởi ấm nhà ở, -
Space-helmet
Danh từ: mũ để du hành vũ trụ, -
Space-hold
giữ khoảng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.