- Từ điển Anh - Việt
Suds
Mục lục |
BrE & NAmE /sʌdz/
Thông dụng
Danh từ số nhiều
( cũng soapsuds)
Nước xà phòng; bọt xà phòng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) rượu bia
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
nước xà phòng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dung dịch xà phòng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Suds booster
máy làm tăng bọt, -
Sudsy
Tính từ: sủi bọt, Từ đồng nghĩa: adjective, sudsy water, nước sủi... -
Sue
/ sju: /, Ngoại động từ: kiện, Đi kiện, kêu gọi, Nội động từ:... -
Sue and labour charges
phí cứu hộ, phí phòng ngừa thiệt hại, -
Sue and labour clause
điều kiện cứu hộ và bảo quản của chủ tàu, -
Sue and labour expenses
chi phí cứu hộ và bảo quản, -
Sued
, -
Suede
Danh từ: da lộn, da thuỵ điến, da lộn, -
Suet
/ ´sjuit /, Danh từ: lớp mỡ cứng ở quanh thận bò, cừu (dùng để nấu ăn), a suet pudding, bánh... -
Suet oil
dầu mỡ cừu, -
Suety
/ ´sjuiti /, Tính từ: như mỡ cứng, chứa nhiều mỡ cứng (thận bò, cừu...), Kinh... -
Suez canal regulations
quy tắc kênh suez (đo dung tải), -
Suez canal tonnage
dung tải theo quy tắc kênh suez, -
Suez surcharge
phu phí kinh suê, -
Sueøde
tính từ có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu...) -
Suffer
/ 'sΛfә(r) /, Ngoại động từ: chịu, bị; trải qua, cho phép; dung thứ, chịu đựng, Nội... -
Suffer damage
bị thiệt hại, -
Suffer shipwreck
bị đắm tàu, -
Sufferable
/ ´sʌfərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, endurable , tolerable -
Sufferance
Danh từ: sự mặc nhiên cho phép; sự mặc nhiên dung thứ, (từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.