- Từ điển Anh - Việt
Teamwork
Nghe phát âmMục lục |
/´ti:m¸wə:k/
Kinh tế
sự chung sức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliance , assistance , coalition , combined effort , confederacy , confederation , doing business with , esprit de corps , federation , harmony , help , joint effort , partisanship , partnership , pulling together , symbiosis , synergism , synergy , team effort , teaming , union , unity , working together , coaction , collaboration
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Teapot
/ ´ti:¸pɔt /, Danh từ: Ấm pha trà, -
Teapoy
/ ´ti:¸pɔi /, Danh từ: bàn nhỏ để uống trà, -
Tear
/ tiə /, Danh từ, (thường) số nhiều: nước mắt, lệ, Danh từ: chỗ... -
Tear-drop
/ ´tiə¸drɔp /, danh từ, giọt nước mắt, -
Tear-duct
/ ´tiə¸dʌkt /, danh từ, (giải phẫu) ống nước mắt, ống lệ, -
Tear-fault
đứt gãy toác, -
Tear-gas
/ ´tiə¸gæs /, danh từ, hơi cay, hơi làm chảy nước mắt, -
Tear-gland
Danh từ: (giải phẫu) tuyến nước mắt, -
Tear-jerker
/ ´tiə¸dʒə:kə /, danh từ, (thông tục) truyện (phim..) bi lụy, -
Tear-off
/ ´tɛə¸ɔf /, Kỹ thuật chung: kéo bật ra, -
Tear-off closure
bao bì mở nhanh, bao bì mở xé, -
Tear-off pack
bao bì xé mở, -
Tear-off strength
sức bền gãy, sức chịu đứt, -
Tear-proof
(adj) không rách, chịu sây sát, -
Tear-shell
Danh từ: Đạn hơi cay, -
Tear down
làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate ,... -
Tear duct
ống tuyến lệ, -
Tear factor
chỉ số kháng nứt, hệ số xé rách, -
Tear fault
đứt gãy xé, -
Tear gas
khí chảy nước mắt, khí làm chảy nước mắt, Từ đồng nghĩa: noun, asphyxiant , lachrymatory gas...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.