- Từ điển Anh - Việt
Top-notch
Mục lục |
/´tɔp¸nɔtʃ/
Thông dụng
Danh từ
Đỉnh, điểm cao nhất
Tính từ
(thông tục) xuất sắc; hạng nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- a-1 , ace , blue-chip , choice , excellent , fine , first-class , first-string , five-star , highest quality , in a class all by itself , prime * , sound , superior , supreme , tiptop * , top-level , uppermost , very best , very good
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Top-of-stack
ngăn xếp trên, -
Top-out
phần xây thêm (ở trên), -
Top-quality product
sản phản chất lương tối ưu, -
Top-ranking
/ ´tɔp¸ræηkiη /, Tính từ: có cấp bậc cao nhất, có tầm quan trọng nhất; hàng đầu, Kinh... -
Top-refrigerating performance
năng suất lạnh cao đỉnh, năng suất lạnh cực đại, -
Top-road bridge
cầu xe chạy trên, -
Top-running crane beam
dầm cần trục một ray, -
Top-sawyer
/ ´tɔp¸sɔ:jə /, danh từ, người thợ cưa đứng ở bên cao (trong hai người cùng kéo cưa), (thông tục) người có địa vị... -
Top-secret
tối mật, tuyệt mật, -
Top-soil
Danh từ: (nông nghiệp) tầng đất mặt, -
Top-soiling
sự phủ đất, -
Top-ten
Danh từ: mười đĩa hát nhạc pop bán chạy nhất, -
Top-twenty
Danh từ: hai mươi đĩa hát nhạc pop bán chạy nhất, -
Top-up
Danh từ: sự làm đầy lại, -
Top-up loans
những khoản vay tột định, -
Top-wall
mái, -
Top (-end) (of log)
đoạn cắt (gỗ tròn), -
Top (dead) center
điểm chết trên, -
Top an offer
đấu giá cao hơn (trong cuộc bán đấu giá), trả giá cao lên, -
Top an offer (to...)
đấu giá cao hơn (trong cuộc bán đấu giá), trả giá cao lên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.