- Từ điển Anh - Việt
Truant
Mục lục |
/'tru:ənt/
Thông dụng
Danh từ
Đứa bé trốn học
Người trốn việc
Tính từ
Hay trốn học, hay trốn việc; lêu lổng; lười biếng
Nội động từ
Trốn học, trốn việc; lêu lông
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absent without leave , astray , away , awol , cutting class , gone , hooky , missing , no-show , not present , playing hooky , skipping school
noun
- delinquent , deserter , draft dodger , hooky player , malingerer , no-show , runaway , shirker , absent , idle , lazy , loafer , missing , neglectful , slacker , stray , straying
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Truanted
, -
Truanting
Danh từ: sự trốn học, -
Truccater cone
phần côn góc (giữa hai mặt phẳng không song song), -
Truce
/ tru:s /, Danh từ: sự ngừng bắn; thời gian ngừng bắn, thoả ước ngừng bắn, (nghĩa bóng) sự... -
Truceless
Tính từ: không ngừng, không dứt, -
Truck-air-truck
vận tải đường bộ và đường không, -
Truck-mixed concrete
bê tông dược cung cấp bằng xe trộn, -
Truck-mixer
xe trộn bê tông, -
Truck-mounted
/ ´trʌk¸mauntid /, tính từ, Được lắp trên xe tải, được lắp trên toa xe hàng, được lắp trên ô tô tải, -
Truck-mounted concrete pump
ô tô bơm bêtông, -
Truck-mounted crane
truck mixer, -
Truck-mounted drilling rig
máy khoan lắp trên xe tải, -
Truck-mounted mixer
ô-tô trộn bê-tông, -
Truck-mounted penetrometer
máy đo xuyên lắp trên ô-tô, -
Truck-tractor
máy kéo rơ moóc, -
Truck-trailer
xe tải có rơ moóc, Danh từ: xe tải có xe moóc, -
Truck-transit mixer
máy trộn trên xe tải, -
Truck (holdover) plate
tấm tích nhiệt của ôtô tải, -
Truck agitator
xe khuấy, -
Truck agreement
hiệp định đổi hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.