- Từ điển Anh - Việt
Undoubted
Mục lục |
/ʌn´dautid/
Thông dụng
Tính từ
Rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không bị thắc mắc
Thật, chân chính
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- actual , bona fide , genuine , good , indubitable , original , real , true , unquestionable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Undoubtedly
/ n'dautidli /, Phó từ: rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không... -
Undoubtful
Tính từ: không gì phải nghi ngờ; rõ ràng, -
Undoubting
Tính từ: không nghi ngờ được, không ngờ vực; tin tưởng, -
Undraft kiln
nồi lò bốc lửa thuận, -
Undrainable
Tính từ: không thể tiêu nước được; không thể tháo khô, không cạn, -
Undrained
/ ʌn´dreind /, Tính từ: không tiêu nước, chưa tiêu nước, không tháo khô, chưa tháo khô, Cơ... -
Undrained compression
máy nén không rút nước, -
Undrained compression sample
mẫu nén còn ngậm nước, -
Undramatic
/ ¸ʌndrə´mætik /, tính từ, không có tính chất kịch; không thích hợp với sân khấu, không có kịch tính, -
Undramatised
Tính từ: không được soạn thành kịch, không bị quan trọng hoá, -
Undraped
Tính từ: không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằng màn, không trang trí bằng trướng,... -
Undraw
Ngoại động từ ( .undrew, .undrawn): kéo ra; mở ra (màn; rèm), (') —n'dru :, ')—n'dr˜:n -
Undrawable
sợi [không kéo sợi được], -
Undrawn
past part của undraw, -
Undreamed-of
Tính từ: không ngờ; không mơ tưởng đến được; không thể tưởng tượng được, không thể... -
Undreamt-of
như undreamed-of, -
Undress
/ ʌn´dres /, Động từ: cởi quần áo; cởi truồng; cởi trần, cởi quần áo của ( ai/cái gì),... -
Undressed
/ ʌn´drest /, Tính từ: Đã cởi bỏ quần áo, đã lột áo quần; ở trần ở truồng; mặc quần... -
Undressed ore
quặng nguyên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.