- Từ điển Anh - Việt
Indubitable
Mục lục |
/ɪnˈdubɪtəbəl , ɪnˈdyubɪtəbəl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable , irrefutable , positive , sure , unassailable , undeniable , undisputable , unquestionable , actual , bona fide , genuine , good , original , real , true , undoubted , apparent , assured , certain , conclusive , evident , irrefragable , open , unequivocal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indubitableness
/ in´dju:bitəbəlnis /, như indubitability, -
Indubitably
Phó từ: rõ ràng, rành rành, Từ đồng nghĩa: adverb, certainly , definitely... -
Induce
/ in´dju:s /, Ngoại động từ: xui, xui khiến, gây ra, đem lại, (điện học) cảm, quy vào, kết luận,... -
Induce drag
thành phần thẳng đứng của lực cản, phần lực cản thẳng đứng, -
Induce failure
hỏng hóc cảm ứng, -
Induce interference
nhiễu cảm ứng, -
Induced
cảm sinh, được gây ra bởi, ứng, được cảm ứng, (gâynên) do cảm ứng, gây đến, phát sinh thêm, induced homomorphism, đồng... -
Induced-draft burner
buồng đốt hút gió, buồng đốt quạt gió, -
Induced-draught burner
buồng đốt hút gió, buồng đốt quạt gió, -
Induced-draught fan
thiết bị hút thông gió, quạt hút, quạt hút, -
Induced-draught ventilation
thông gió ngoài, -
Induced Environment Contamination Monitor (IECM)
bộ giám sát ô nhiễm môi trường cảm ứng, -
Induced abortion
phá thai, -
Induced air
không khí cảm ứng, -
Induced air draft
dòng gió hút, dòng không khí hút, quạt hút gió, Địa chất: đường gió hút, -
Induced air stream
dòng không khí hút vào, -
Induced allergy
dị ứng cảm ứng, -
Induced attack angel
góc tấn cảm ứng, -
Induced capacity
độ từ (thẩm) tuyệt đối, điện dung cảm ứng, -
Induced charge
điện tích cảm ứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.