- Từ điển Anh - Việt
Unhinge
Mục lục |
/ʌn´hindʒ/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nhấc (cửa) ra khỏi bản lề, tháo (cửa) ra
(thông tục) làm mất thăng bằng, làm cho mất phương hướng, làm cho rối trí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- craze , madden , unbalance , detach , disconnect , disengage , distract , fluster , separate , uncouple , unfasten , unhitch , unsettle , upset
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unhired
Tính từ: không được ai thuê; không để cho thuê, -
Unhistoric
Tính từ: không có tính lịch sử, không có ý nghĩa lịch sử, -
Unhistorical
Tính từ: không thuộc về lịch sử, không có trong lịch sử, chỉ là chuyện cổ tích, không có... -
Unhitch
/ ʌn´hitʃ /, Ngoại động từ: tháo ở móc ra, tháo (bò, ngựa) ra khỏi xe, -
Unhive
Ngoại động từ: dời tổ; đưa ra khỏi tổ (ong), -
Unhoard
Ngoại động từ: lấy từ trong nguồn dự trữ, đánh cắp từ trong nguồn dự trữ, -
Unholiness
/ ʌn´houlinis /, danh từ, tính không linh thiêng, sự không tín ngưỡng, tính vô đạo, sự báng bổ thánh thần, sự xấu xa, sự... -
Unholy
/ ʌn'houli /, Tính từ: xấu xa, tội lỗi, (thông tục) kinh khủng, quá đáng, thái quá (dùng để... -
Unhomely
Tính từ: không tiện nghi, không ấm cúng; không hấp dẫn, -
Unhomogeneity
tính không đồng nhất, -
Unhomogeneous
Tính từ: không đồng đều, không đồng nhất, không thuần nhất, -
Unhomogenised
Tính từ: bị làm cho không đồng đều, bị làm cho không đồng nhất, bị làm cho không thuần nhất;... -
Unhonest
Tính từ: (phương ngữ) không trung thực, (phương ngữ) không đúng mực, không đúng đắn, không... -
Unhonoured
Tính từ: không được tôn kính, không được kính trọng; bị khinh miệt, bị coi khinh, -
Unhood
Ngoại động từ: cởi bỏ mũ trùm, cởi bỏ mũ trùm đầu, -
Unhook
/ ʌn´huk /, Ngoại động từ: mở khuy (áo), tháo ở móc ra, Xây dựng:... -
Unhooking
sự bỏ treo, sự tháo móc, -
Unhoop
Ngoại động từ: tháo bỏ vành đai (thùng...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.