Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Disengage

Nghe phát âm

Mục lục

/¸disin´geidʒ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra
Làm thoát ra, làm bốc lên (hơi...)
(thể dục,thể thao) gỡ (một đường kiếm)

Nội động từ

Tách rời, xa rời ra; thoát khỏi sự ràng buộc
Thoát ra, bốc lên (hơi...)
(thể dục,thể thao) gỡ đường kiếm

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

nhả ly hợp

Giao thông & vận tải

thả lỏng

Ô tô

tách ly hợp

Kỹ thuật chung

cởi ra
ngắt
nhả
nhả ra
gỡ ra
ra khớp
thả ra
thoát ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abstract , back off , back out , cut loose , cut out , detach , disassociate , disconnect , disentangle , disjoin , dissociate , disunite , divide , drop out , ease , extricate , liberate , loose , loosen , opt out , pull the plug , release , separate , set free , unbind , uncouple , undo , unfasten , unfix , unloose , untie , weasel out , withdraw , slip , unclasp , unloosen , disinvolve , untangle , clear , disembarrass , free , sever , wean

Từ trái nghĩa

verb
attach , bind , connect , engage , fasten , join , unite

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top