- Từ điển Anh - Việt
Unholy
Mục lục |
/ʌn'houli/
Thông dụng
Tính từ
Xấu xa, tội lỗi
(thông tục) kinh khủng, quá đáng, thái quá (dùng để nhấn mạnh thêm)
Không linh thiêng
Không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- base , blameful , corrupt , culpable , depraved , dishonest , evil , godless , guilty , heinous , immoral , impious , iniquitous , irreligious , irreverent , irreverential , profane , sinful , ungodly , unhallowed , unsanctified , vile , wicked , appalling , awful , barbarous , dreadful , horrendous , shocking , uncivilized , unearthly , unnatural , unreasonable , amiss , atrocious , fiendish , impure , indecent , malicious , unchristian , unconsecrated
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unhomely
Tính từ: không tiện nghi, không ấm cúng; không hấp dẫn, -
Unhomogeneity
tính không đồng nhất, -
Unhomogeneous
Tính từ: không đồng đều, không đồng nhất, không thuần nhất, -
Unhomogenised
Tính từ: bị làm cho không đồng đều, bị làm cho không đồng nhất, bị làm cho không thuần nhất;... -
Unhonest
Tính từ: (phương ngữ) không trung thực, (phương ngữ) không đúng mực, không đúng đắn, không... -
Unhonoured
Tính từ: không được tôn kính, không được kính trọng; bị khinh miệt, bị coi khinh, -
Unhood
Ngoại động từ: cởi bỏ mũ trùm, cởi bỏ mũ trùm đầu, -
Unhook
/ ʌn´huk /, Ngoại động từ: mở khuy (áo), tháo ở móc ra, Xây dựng:... -
Unhooking
sự bỏ treo, sự tháo móc, -
Unhoop
Ngoại động từ: tháo bỏ vành đai (thùng...) -
Unhoped
Tính từ: không chờ đợi, không mong đợi, không mong ước; bất ngờ, -
Unhoped-for
/ ¸ʌn´houptfɔ: /, tính từ, không hy vọng, không chờ đợi; không dám mong ước, bất ngờ, -
Unhopeful
Tính từ: không hứa hẹn; không có hy vọng, không còn hy vọng; vô vọng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.