- Từ điển Anh - Việt
Unpardonable
Mục lục |
/ʌn´pa:dənəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể tha thứ, không thể bỏ qua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- indefensible , unforgivable , unjustifiable , inexcusable , inexpiable , irremissible , unatonable , wrong
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unpardonableness
Danh từ: tính chất không thể tha thứ, tính chất không thể bỏ qua, -
Unpardoned
Tính từ: không được tha thứ, -
Unpardoning
Tính từ: không khoan dung, không độ lượng, không tha thứ, -
Unpared
Tính từ: không cắt (móng tay), không gọt/bóc (vỏ...), không đẽo, không xén -
Unparental
Tính từ: không thuộc về cha mẹ, không xứng đáng làm bố mẹ, -
Unparented
/ ʌn´pɛərəntid /, tính từ, bị cha mẹ ruồng bỏ, không có bố mẹ; mồ côi; cầu bơ cầu bất, -
Unparenthesized
Tính từ: bỏ ngoặc đơn, -
Unpark
Nội động từ: rời bãi đổ xe, -
Unparliamentariness
/ ¸ʌnpa:lə´mentərinis /, danh từ, tính chất trái với các qui tắc ứng xử đã được chấp nhận tại nghị viện (vì có tính... -
Unparliamentary
/ ¸ʌnpa:lə´mentəri /, Tính từ: phi nghị viện, ngược với quy định của nghị viện, trái với... -
Unparted
Tính từ: không rẽ đường ngôi (tóc), không chia rẽ, không phân ly, không phân chia, -
Unparticipated
Tính từ: vô song, Độc nhất, không tham gia, -
Unpassable
Tính từ: không lưu hành, không lưu thông (tiền tệ), không đi qua được, -
Unpassable service duct
ống dẫn không lưu thông được, -
Unpassionate
Tính từ: bình thản, dè dặt, không đam mê, -
Unpasteurized
/ ʌn´pæstə¸raizd /, Tính từ, cũng unpasteurised: chưa được diệt khuẩn (bằng nhiệt), chưa được... -
Unpasteurized beer
bia không thanh trùng, -
Unpasteurized milk
sữa thô, -
Unpatented
Tính từ: không có môn bài, không có bằng sáng chế, -
Unpatented product
sản phẩm chưa có đặc quyền sáng chế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.