Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wilt

Mục lục

/wilt/

Thông dụng

(từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .will

Ngoại động từ

Làm héo
Làm rủ xuống

Nội động từ

Tàn héo
Rủ xuống
Suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người)
(thông tục) nản lòng, nản chí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
become limp , break down , cave in , collapse , diminish , droop , drop , dry up , dwindle , ebb , fade , faint , flag , give out , languish , melt , mummify , shrivel , sink , succumb , wane , waste , waste away , weaken , wither , wizen , sag , flop , loll , lop

Từ trái nghĩa

verb
bloom , rise

Xem thêm các từ khác

  • Wilted grape

    nho héo,
  • Wily

    / ´waili /, Tính từ: xảo trá, quỷ quyệt, lắm mưu, Từ đồng nghĩa:...
  • Wimble

    / wimbl /, Danh từ: (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay, Xây dựng: khoan...
  • Wimp

    / wimp /, Danh từ: (thông tục) người yếu đuối, người nhút nhát (nhất là đàn ông), don't be such...
  • Wimpish

    / ´wimpiʃ /, tính từ, (thông tục) ứng xử như một người nhút nhát,
  • Wimple

    / wimpl /, Danh từ: khăn trùm đầu (làm bằng lanh hoặc tơ quấn quanh đầu và cổ, của phụ nữ...
  • Wimshurst machine

    máy wimshurst, máy wimshurst (phát tĩnh điện),
  • Win

    / win /, Danh từ: sự thắng cuộc, Ngoại động từ .won: chiếm, đoạt,...
  • Win-win

    Đôi bên cùng có lợi,
  • Win16

    win16,
  • Win32

    win32,
  • Win32s

    win32s,
  • WinZip

    chương trình winzip,
  • Win hands down (to...)

    thắng dễ dàng,
  • Win of ilium

    cánh xương chậu,
  • Win or lose

    Thành Ngữ:, win or lose, dù thắng hay bại
  • Win tunnel

    ống thử khí động,
  • Wince

    / wins /, danh từ, sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...), nội động từ, nhăn mặt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top