- Từ điển Anh - Việt
Melt
Mục lục |
/mɛlt/
Thông dụng
Danh từ
Sự nấu chảy; sự tan
Kim loại nấu chảy
Nội động từ
Tan ra, chảy ra
(thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi
Cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng
Nao núng, nhụt đi
- resolution begins melting
- lòng quyết tâm bắt đầu nhụt đi
Ngoại động từ
Làm tan ra, làm chảy ra
Làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng
Làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi
Xem butter
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) nóng chảy
Cơ - Điện tử
Sự nấu chảy, mẻ nấu, kim loại nấu chảy, (v) nấuchảy, nung chảy, tan chảy
Hóa học & vật liệu
phần nóng chảy
tan băng
Xây dựng
thể nóng chảy
tan ra (tuyết)
vật nấu chảy
Kỹ thuật chung
bị nấu chảy
chảy
- hot-melt adhesive
- keo nóng chảy
- hot-melt glue
- keo nóng chảy
- melt away
- nóng chảy hoàn toàn
- melt down
- nấu chảy
- melt down
- nấu chảy (kim khí)
- melt down
- làm chảy
- melt down
- nung chảy
- melt extractor
- bộ chiết nóng chảy
- melt flow index (MFI)
- chỉ số dòng nóng chảy
- melt flow rate
- lưu lượng nóng chảy
- melt flow rate
- tốc độ dòng nóng chảy
- melt out
- tách bằng nung chảy
- melt water
- nước chảy tan
- MFI (meltflow index)
- chỉ số dòng nóng chảy
lượng nóng chảy
nấu chảy
- melt down
- nấu chảy (kim khí)
đun
đun nấu
nóng chảy
nung chảy
- melt out
- tách bằng nung chảy
sự nấu chảy
sự tan băng
Kinh tế
chảy nước
nóng chảy
sự chảy
sự nóng chảy
sự tan
tan ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cook , deliquesce , diffuse , disappear , disintegrate , disperse , evanesce , evaporate , fade , flow , flux , fuse , go , heat , merge , pass away , render , run , smelt , soften , thaw , vanish , warm , waste away , become lenient , disarm , forgive , mollify , relax , relent , show mercy , touch , dissolve , liquefy , ablate , bake , blend , burn , colliquate , dissipate , dwindle , perspire , scorch , swale , sweat , yield
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Melt: smelt
nấu chảy, -
Melt away
nóng chảy hoàn toàn, -
Melt down
làm chảy, Kỹ thuật chung: nấu chảy, nấu chảy (kim khí), nung chảy, -
Melt extractor
bộ chiết nóng chảy, -
Melt flow index (MFI)
chỉ số dòng nóng chảy, -
Melt flow rate
lưu lượng nóng chảy, tốc độ dòng nóng chảy, -
Melt out
tách bằng nung chảy, Kỹ thuật chung: rót ra, -
Melt station
công đoạn hòa tan lại, -
Melt water
nước chảy tan, -
Melt water disposal
đường xả nước phá băng, -
Meltability
/ ¸meltə´biliti /, Danh từ: tính có thể tan, tính có thể nấu chảy, Xây... -
Meltable
/ ´meltəbl /, Tính từ: có thể tan, có thể nấu chảy, Xây dựng: dễ... -
Meltableness
độ nóng chảy, tính nóng chảy, -
Meltage
/ ´meltidʒ /, danh từ, sự nấu chảy, lượng nấu chảy, -
Meltdown
/ ´melt¸daun /, Danh từ: hiện tượng lõi lò phản ứng hạt nhân chảy tan mà kết quả là năng... -
Melted
/ ´meltid /, Xây dựng: tan ra (băng), Kỹ thuật chung: chảy ra (băng),... -
Melted cheese
fomat nóng chảy, -
Melted condition
trạng thái nấu chảy, -
Melted hard
bơ mỡ đun chảy, -
Melted ice
đá bị chảy, đá tan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.