- Từ điển Anh - Việt
Dwindle
Nghe phát âmMục lục |
/dwindl/
Thông dụng
Nội động từ
Nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại
Thoái hoá, suy đi
Suy yếu dần, hao mòn dần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abate , bate , become smaller , close , contract , decay , decline , decrease , die away , die down , die out , diminish , drain , drop , ebb , fade , fall , grow less , lessen , peter out * , pine , shrink , shrivel , sink , slack off * , subside , taper , wane , weaken , wither , let up , peter , rebate , reduce , tail away , recede , shorten , waste
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dwindling investment
đầu tư teo giảm lại, -
Dx
Danh từ: sự truyền vô tuyến tầm xa, -
Dxer
Danh từ: người thích vô tuyến tầm xa, -
Dyad
/ ´daiæd /, Danh từ: số 2 (hai), nhóm hai, bộ đôi, cặp, (hoá học) gốc hoá trị hai, Toán... -
Dyadic
Tính từ: gồm hai, nhóm hai, hai ngôi, nhị nguyên, dyadic operator, toán tử hai ngôi, dyadic boolean operation,... -
Dyadic (a-no)
bộ đôi, cặp, -
Dyadic Boolean operation
phép toán boole nhị nguyên, phép toán hai ngôi, -
Dyadic number
số nhị phân, -
Dyadic operation
phép toán nhị nguyên, phép toán hai ngôi, -
Dyadic operator
toán tử hai ngôi, toán tử nhị nguyên, toán tử nhị phân, -
Dyadic relation
quan hệ hai ngôi, -
Dyadic system
hệ nhị phân, -
Dyarchy
Danh từ: chính phủ quyền lực trao cho hai người hay hai bộ phận, -
Dycrinism
loạnnội tiết, -
Dydrogesterone
một honnone phái tính nữ tổng hợp chưa rối loạn kinh nguyệt đề phòng sẩy thai, -
Dye
/ dai /, Danh từ: thuốc nhuộm, màu, màu sắc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Động... -
Dye-base film
thuốc nhuộm, -
Dye-bath
Danh từ: nước thuốc nhuộm, -
Dye-binding method
phương pháp kết hợp với chất màu, -
Dye-house
Danh từ: xưởng nhuộm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.