- Từ điển Anh - Việt
Zenith
Mục lục |
/ˈzinɪθ , ˈzɛnɪθ/
Thông dụng
Danh từ
(thiên văn học) thiên đỉnh
(nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh
Chuyên ngành
Toán & tin
thiên đỉnh
Hóa học & vật liệu
tham số zener-hollomon
Vật lý
điện áp zener
Xây dựng
thiên điểm
tuyệt điểm
Kỹ thuật chung
cực điểm
điểm
- zenith point
- điểm thiên đỉnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acme , altitude , apex , apogee , cap , capper , capstone , climax , crest , crown , culmination , elevation , eminence , height , high noon * , high point , meridian , payoff * , peak , pinnacle , roof , summit , tiptop * , topper , vertex , top
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Zenith Data Systems (ZDS)
các hệ thống dữ liệu zenith, -
Zenith angle
thiên đỉnh (đạo hàm thiên văn), góc thiên đỉnh, -
Zenith carburetor
cacbuaratơ thiên đỉnh, -
Zenith carburettor
cacbuaratơ thiên đỉnh, -
Zenith distance
khoảng cách thiên đỉnh, khoảng cách thiên đỉnh, -
Zenith light
cửa (trời) đỉnh mái, đỉnh mái kính, -
Zenith point
điểm thiên đỉnh, điểm thiên đỉnh, -
Zenith reduction
sự giảm thiên đỉnh, -
Zenith telescope
kính (thiên văn) thiên đỉnh, kính thiên văn thiên đỉnh, -
Zenithal
/ 'zeniθəl /, Tính từ: (thuộc) thiên đỉnh, -
Zenkerism
thoái hóazenker ( thóa hóa trong suốt cơ), -
Zenner diode voltage regulator
bộ ổn định đi-ốt zenner, -
Zenner effect
hiệu ứng zenner, -
Zenner noise
nhiễu zenner, -
Zenon paradox
nghịch lý zênông, -
Zenonism
/ zi:no(u)nizm /, Danh từ: (triết) học thuyết của zênon; chủ nghĩa khắc kỉ., -
Zeolite
/ 'zi:əlait /, Danh từ: (khoáng chất) zeolit, -
Zeolite process
quá trình zeolit, -
Zeolite rock
đá zêolit, -
Zeolite water softening plant
trạm dùng chất zeolit làm mềm nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.