- Từ điển Anh - Việt
Black and white
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Bức vẽ mực đen
Phim đen trắng
Ảnh đen trắng
- down in blackỵandỵwhite
- trên giấy trắng mực đen
Kỹ thuật chung
đen trắng
- black and white television
- máy thu hình đen trắng
- black-and-white channel
- kênh đen trắng
- black-and-white image
- ảnh đen trắng
- black-and-white photography
- ảnh đen trắng
- black-and-white television
- sự truyền hình đen trắng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Black and white television
máy thu hình đen trắng, -
Black and white work
công trình bằng đá và gỗ, công trình làm bằng đá và gỗ, -
Black annealing
sự ủ lần đầu, sự ủ sơ bộ, sự ủ hở, -
Black area
vùng đen, -
Black art
Thành Ngữ:, black art, ma thuật, yêu thuật -
Black as pitch
Thành Ngữ:, black as pitch, như black -
Black ash
sođa thô, black ash cake, thỏi sôđa thô -
Black ash cake
thỏi sôđa thô, -
Black ball
Danh từ: phiếu đen, phiếu chống (trong cuộc bầu phiếu...), Ngoại động... -
Black ban
Ngoại động từ: tẩy chay một nước, một sản phẩm, -
Black band
băng đen, Địa chất: xiđerit, -
Black bean
Danh từ: gỗ cứng (của cây trồng ở úc), đậu đen, -
Black beer
bia đen (màu tối), -
Black belt
danh từ, ( judo, karatê) đai đen; huyền đai, võ sĩ đai đen, -
Black bile
Danh từ: mật đen, sự sầu muộn, u sầu, -
Black body
vật đen, vật đen tuyệt đối, -
Black body radiation
bức xạ của vật đen, -
Black body radiator
bộ bức xạ vật đen, vật đen bức xạ, -
Black body temperature
nhiệt độ vật đen, -
Black bolt
bulông thô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.