- Từ điển Anh - Việt
Free will
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Sự tự ý, sự tự nguyện
Tính từ
Tự ý, tự nguyện
Chuyên ngành
Xây dựng
tự do ý chí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assent , choice , conation , consent , desire , determination , discretion , free choice , free decision , freedom , inclination , intention , mind , one's discretion , one's own choice , one's own will , option , own say so , own sweet way , person’s full intent and purpose , pleasure , power , say so , velleity , volition , voluntary decision , willingness , wish
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Free yardage
hạn ngạch hàng dệt chưa phân phối, -
Free zone
Danh từ: vùng nhận và cất hàng hoá không phải nộp thuế, khu vực tự do, khu vực miễn thuế... -
Freeassociatlon
sự liên kết tự do., -
Freebie
/ ´fri:bi /, Danh từ: quà biếu, quà tặng, -
Freebies
quà tặng, -
Freeboard
/ ´fri:¸bɔ:d /, Xây dựng: phần nổi, Kinh tế: phần nổi của tàu,... -
Freeboard rules
quy tắc xác định toạ độ cao mạn khô, -
Freeboot
/ ´fri:¸bu:t /, nội động từ, Ăn cướp, -
Freebooter
/ ´fri:¸bu:tə /, Danh từ: kẻ cướp, lục lâm, -
Freebooting
/ ´fri:¸bu:tiη /, danh từ, sự ăn cướp, tính từ, Ăn cướp, -
Freebroad
khoảng tịnh không, -
Freed up
được rảnh tay, -
Freedman
/ ´fri:dmən /, Danh từ: người nô lệ được giải phóng, -
Freedom
/ 'fri:dəm /, Danh từ: sự tự do; nền tự do, quyền tự do (ra vào, sử dụng), quyền tự quyết,... -
Freedom Of Information (FOI)
tự do thông tin, -
Freedom economy
kinh tế tự do, -
Freedom fighter
danh từ, chiến sĩ đấu tranh cho tự do, -
Freedom movement for capital
sự lưu thông vốn tự do, -
Freedom of association
quyền tự do lập hội, -
Freedom of choose
sự tự do lựa chọn (hàng hóa),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.