Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hệ số đảm nhiệm vốn” Tìm theo Từ (34.881) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34.881 Kết quả)

  • lump sum, total capital, giải thích vn : phương thức của nhà giám sát ngân hàng để đo lường khả năng chất lượng vốn để tính số dự trữ vốn trên rủi ro . tổng vốn được tính như sau: vốn cổ đông...
  • capital excess, surplus from capital
  • capitalization value, principal sum
  • incremental capital-output ratio
  • production assets effectiveness ratio
  • numbering system, numeration system, system of numeration
  • capital output ratio, incremental
  • Thông dụng: xem đốm (láy)
  • danh từ, luciola; fire-fly; glow-worm
  • interference sensitivity factor
  • radix numeration system
  • coefficient., coefficent, coefficient, coefficient factor, constant, crest factor, value, factor, factorial, figure, index, module, modulus, number, proportional constant, rate, ratio, slope factor, value, hệ số nén, coefficient of compressibility.,...
  • mean thermal conductivity
  • outside film coefficient
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top