Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hệ số đảm nhiệm vốn” Tìm theo Từ (34.881) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34.881 Kết quả)

  • capital coefficients
  • undertake., take up
  • compacting factor
  • thermal coefficient
  • sensible-heat factor (shf)
  • flexibility coefficient, flexural modulus, slenderness ratio
  • assets turnover factor
  • assets turnover factor
  • average capital coefficient
  • capital adequacy ratio (car)
  • compacting factor
  • compacting factor
  • inductance factor
  • coefficient of mutual inductance, coefficient of mutual induction, mutual inductance, mutual induction
  • penetration factor
  • coefficient of restitution, coefficient of self-inductance, induction coefficient, mutual inductance, self-inductance, giải thích vn : hệ số đặc trưng cho quan hệ giữa sức điện động cảm ứng của cuộn dây với sự biến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top