Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hệ số đảm nhiệm vốn” Tìm theo Từ | Cụm từ (173.893) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: experience, empirical, experience, test, trial, tài xế chưa có kinh nghiệm, inexperienced driver, hệ số kinh nghiệm, empirical coefficient, hệ thức kinh nghiệm, empirical relation, nhiệt...
  • thermal shock, sự thử nghiệm sốc nhiệt, thermal shock test, thử nghiệm sốc nhiệt, thermal shock test, tính bền sốc nhiệt, thermal shock resistance, tính chịu sốc nhiệt, thermal shock resistance
  • pyrex, giải thích vn : tên thương mại cho loại thủy tinh borosilicat , có hệ số giãn nở nhiệt thấp , sốc nhiệt và hóa cao , chống nhiệt ; được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm , thiết bị dược...
  • Động từ: to imply, comprehend, contain, include, inclusion, inclusive, involve, contain, bao hàm nhiều ý nghĩa, to imply much significance, tự do không nhất thiết bao hàm trách nhiệm, freedom does...
  • simulation chamber, test bay, test chamber, testing chamber, buồng thử nghiệm nhiệt, thermal test chamber, buồng thử nghiệm tải động, dynamic test chamber, buồng thử nghiệm toa xe, rolling stock test chamber
  • cetane index, giải thích vn : một phương pháp làm theo kinh nghiệm nhằm tìm ra khối lượng hydrocarbon lỏng trong một nhiên liệu , dựa vào trọng lượng api và điểm sôi trung [[bình.]]giải thích en : an empirical...
  • bunsen burner, giải thích vn : một loại đèn dùng khí đốt có đường dẫn khí có thể điều chỉnh được nhờ đó điều chỉnh được ngọn lửa ; được dùng nhiều trong các phòng thí [[nghiệm.]]giải thích...
  • Động từ., contamination, pollution, to pollute., gánh nặng ô nhiễm, pollution burden, mức ô nhiễm ban đầu của nước, initial level of water pollution, mức ô nhiễm không khí, level of pollution, nguồn gây ô nhiễm, pollution...
  • Động từ: to be experienced in observing (something), những người làm nghề đánh cá biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiết, the sea fishing people are very experienced in observing the weather,...
  • contamination, pollution, pollution, nguồn gốc sự ô nhiễm môi trường, origin of the environment pollution, sự ô nhiễm âm thanh, noise pollution, sự ô nhiễm âm thanh, sound pollution, sự ô nhiễm axit, acid pollution, sự...
  • splice, strapping, giải thích vn : nối các vòng cộng hưởng đồng cực với nhau trong manhêtrôn nhiều hốc , để khử các dạng dao động không mong muốn .
  • environmental engineering, giải thích vn : bất cứ hoạt động công nghệ nào nhằm giảm hoặc ngăn chặn ô nhiễm hay suy thoái những vùng đất mà con người đang [[sống.]]giải thích en : any technological activity...
  • damp heat, thử nghiệm chu trình nóng ẩm, damp heat cyclic test, thử nghiệm nóng ẩm liên tục, damp heat steady state
  • vertical scale, giải thích vn : tỷ lệ kích thước theo chiều đứng của một mẫu thí nghiệm so với kích thước của nguyên mẫu tự [[nhiên.]]giải thích en : the ratio of the vertical dimension of a laboratory model compared...
  • Động từ, reliant celiance, rely, credit, to trust, hãng tư vấn về tín nhiệm, credit agency, hoàn toàn tin cậy và tín nhiệm, full faith and credit, người đại lý tín nhiệm ( của công ty bảo hiểm ), credit agent, người...
  • ground check, giải thích vn : là một phương pháp trong đó các thiết bị được kiểm tra trước khi rời mặt đất để bay thử nghiệm.2.một phương pháp được sử dụng để xác định nhiệt độ và độ...
  • multi-tasking, multicontaminated, giải thích vn : sự thực hiện nhiều chương trình cùng một lúc trên một hệ máy tính . không lẫn lộn đa nhiệm với đa chương trình ([[]] multiple program loading) , trong đó hai hoặc...
  • strict liability, thuyết trách nhiệm nghiêm ngặt, theory of strict liability
  • proximate analysis, giải thích vn : phương pháp thử tùy ý hoặc dựa trên kinh nghiệm để phân tích các chất phức tạp có trong hợp chất , từ đó có thể dự đoán diễn biến của nhiên liệu khi đang ở trong...
  • root locus, giải thích vn : quĩ tích của nghiệm hàm tuyến vòng khép kín đối với hệ thống được chia bởi sơ đồ các cực và các điểm zero của sự đáp ứng vòng mở trong mặt phẳng phức hợp . Được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top