- Từ điển Anh - Việt
Defame
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nói xấu, phỉ báng, làm mất danh dự
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- asperse , bad-mouth * , belie , besmirch , blacken , blister , calumniate , cast aspersions on , cast slur on , denigrate , detract , discredit , disgrace , dishonor , disparage , do a number on , knock , malign , pan * , put zingers on , roast , scandalize , scorch , slam , smear , speak evil of , stigmatize , throw mud at , traduce , vilify , villainize , vituperate , backbite , slander , slur , tear down , blemish , damage , degrade , foul , injure , lampoon , libel , revile , scandal , smirch , sully , vilipend
Từ trái nghĩa
verb
- approve , commend , compliment , exalt , praise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Defamed
, -
Defamer
/ di´feimə /, -
Defaming
, -
Defat
Danh từ: lấy mỡ đi, -
Defatigation
sự mệt mỏi, -
Defatted
Tính từ: bị lấy hết mỡ, bị khử mỡ, -
Default
/ dɪˈfɔlt /, Danh từ: sự thiếu, sự không có, sự không đủ, (pháp lý) sự vắng mặt (không ra... -
Default (disk) drive
thiết bị (đĩa) mặc định, -
Default SSCP list
danh sách sscp mặc định, -
Default Slot Generator (DSG)
bộ tạo khe mặc định, -
Default array size
kích thước mảng mặc định, -
Default assumption
giả thuyết mặc định, -
Default button
nút bấm mặc định, nút mặc định, -
Default button labels
các nhãn nút mặc định, -
Default clause
mệnh đề mặc định, -
Default code point
điểm mã mặc định, -
Default color box
hộp màu mặc định, -
Default company
công ty vỡ nợ, -
Default context
ngữ cảnh mặc định, -
Default data
dữ liệu mặc định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.