- Từ điển Pháp - Việt
Physiologiquement
Xem thêm các từ khác
-
Physiologisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thuyết sinh lý Danh từ giống đực (y học) thuyết sinh lý -
Physiologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà sinh lý học Danh từ Nhà sinh lý học -
Physiologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà sinh lý học Danh từ Nhà sinh lý học -
Physionomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét mặt, diện mạo 1.2 (nghĩa bóng) bộ mặt Danh từ giống cái Nét mặt, diện mạo (nghĩa... -
Physionomique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ physionomie 1 1 -
Physionomiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giỏi nhớ mặt (một người đã gặp trước đây) 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người giỏi đoán... -
Physiopathologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sinh lý bệnh học Danh từ giống cái (y học) sinh lý bệnh học -
Physiothérapie
Danh từ giống cái (y học) liệu pháp vật lý -
Physique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật lý học 1.2 Vật lý 1.3 Sách vật lý 2 Tính từ 2.1 Xem danh từ giống cái 2.2 (thuộc) vật... -
Physiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về vật chất 1.2 Về thể chất, về thể xác 1.3 Thực tế 1.4 Phản nghĩa Moralement. Phó từ Về vật... -
Physostigma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dây đậu Danh từ giống đực (thực vật học) cây dây đậu -
Physostigmine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) fizoxticmin, ezerin Danh từ giống cái (dược học) fizoxticmin, ezerin -
Physostome
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) bóng hơi thông thực quản Tính từ (động vật học) (có) bóng hơi thông thực... -
Physurus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan thài lài Danh từ giống đực (thực vật học) lan thài lài -
Phytalephas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dừa ngà Danh từ giống đực (thực vật học) cây dừa ngà -
Phythormone
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái phytohormone phytohormone -
Phytine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; dược học) fitin Danh từ giống cái (sinh vật học; dược học) fitin -
Phytobiologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sinh học thực vật Danh từ giống cái Sinh học thực vật -
Phytobiologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ phytobiogie phytobiogie -
Phytoclimogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đồ khí hậu cây Danh từ giống đực Biểu đồ khí hậu cây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.