- Từ điển Pháp - Việt
Respective
|
Tính từ
Riêng của mỗi người, riêng của một vật; tương ứng
- Les droits respectifs des héritiers
- quyền lợi riêng của mỗi người thừa kế
Xem thêm các từ khác
-
Respectivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Riêng cho mỗi người, riêng cho mỗi vật; người thì, người thì; cái thì, cái thì Phó từ Riêng cho... -
Respectueuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kính cẩn 1.2 Kha khá 1.3 Tôn trọng Tính từ Kính cẩn Enfant respectueux đứa trẻ kính cẩn Langage respectueux... -
Respectueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kính cẩn Phó từ Kính cẩn Salut respectuesement chào kính cẩn -
Respectueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kính cẩn 1.2 Kha khá 1.3 Tôn trọng Tính từ Kính cẩn Enfant respectueux đứa trẻ kính cẩn Langage respectueux... -
Respirable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hô hấp được, thở được Tính từ Hô hấp được, thở được Air qui n\'est pas respirable không khí... -
Respirateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hô hấp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) máy hô hấp 1.4 Mặt nạ bảo hộ lao động Tính từ Hô hấp... -
Respiration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự hô hấp, sự thở Danh từ giống cái (sinh vật học) sự hô hấp, sự thở... -
Respiratoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hô hấp Tính từ (sinh vật học) hô hấp Voies respiratoires đường hô hấp Intensité respiratoire... -
Respirer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hô hấp, thở 1.2 (nghĩa bóng) biểu lộ 2 Ngoại động từ 2.1 Thở 2.2 Hít 2.3 Thấm nhuần 2.4 (nghĩa... -
Resplendir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chói lọi, rực sáng 1.2 (nghĩa bóng) rạng rỡ Nội động từ Chói lọi, rực sáng Le soleil resplendit... -
Resplendissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chói lọi, rực sáng 1.2 Rạng rỡ Tính từ Chói lọi, rực sáng Une beauté resplendissante một sắc đẹp... -
Resplendissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chói lọi, rực sáng 1.2 Rạng rỡ Tính từ Chói lọi, rực sáng Une beauté resplendissante một sắc đẹp... -
Resplendissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự rực sáng Danh từ giống đực (văn học) sự rực sáng Le resplendissement de... -
Responsabilité
Danh từ giống cái Trách nhiệm Accepter une responsabilité nhận một trách nhiệm Chế độ trách nhiệm Responsabilité ministérielle... -
Responsable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có trách nhiệm, chịu trách nhiệm 1.2 Phụ trách 2 Danh từ 2.1 Người chịu trách nhiệm 2.2 Người phụ... -
Responsorial
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tập bài hát đôi Danh từ giống đực (tôn giáo) tập bài hát đôi -
Resquille
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực resquillage) 1.1 Sự gian lậu vé (vào cửa...) 1.2 Sự gian lậu Danh từ giống cái (giống... -
Resquiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Gian lậu vé (vào cửa...) 1.2 (nghĩa rộng) gian lậu 2 Ngoại động từ 2.1 Gian lậu Nội động... -
Resquilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ lậu vé 1.2 Kẻ gian lậu 1.3 Tính từ 1.4 Gian xảo, mưu mô Danh từ giống đực Kẻ lậu... -
Ressac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sóng dồi lại Danh từ giống đực (hàng hải) sóng dồi lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.