Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outlay” Tìm theo Từ (209) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (209 Kết quả)

  • / ´aut¸lei /, quá khứ của outlie, Danh từ: tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí, Ngoại động từ .outlaid: tiêu pha tiền, Toán...
  • chỉ tiêu (của các) gia đình,
  • các chi phí đầu tư,
  • tổng phí tổn đầu tư đã chi ra,
  • / ¸aut´plei /, Ngoại động từ: chơi giỏi hơn, chơi hay hơn,
  • / ´aut¸lɔ: /, Danh từ: người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở, kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) con ngựa bất kham,...
  • tiền chi tiêu, tiền phí tổn,
  • tài khoản chi tiêu, tài khoản kinh phí, tài khoản quyết toán lỗ lãi,
"
  • chi tiêu tích lũy,
  • vốn kiến thiết cơ bản, vốn ban đầu, vốn ban đầu,
  • chi tiêu biên tế,
  • sự xuất vốn đầu tư, vốn đầu tư cơ bản, vốn đầu tư cơ bản, chi tiêu (cho) tài sản cố định,
  • thuế gián tiếp, thuế chi tiêu,
  • phí tổn chi ra trong kỳ, phí tổn trả bằng tiền mặt,
  • / ´autlet /, Danh từ: chỗ thoát ra, lối ra (nước, hơi..), (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...), cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...),...
  • Ngoại động từ .outate, .outeaten: Ăn khoẻ hơn,
  • Danh từ: khí thải, khí thải, nhả khí, loại bỏ khí,
  • chỉ dùng vốn,
  • / ´aut¸lænd /, danh từ số nhiều, vùng hẻo lánh xa xôi, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top