Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outlay” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.817) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nội động từ .outlay, outlian: Ở ngoài đồng, nằm ngoài trời,
  • / ´aut¸lei /, quá khứ của outlie, Danh từ: tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí, Ngoại động từ .outlaid: tiêu pha tiền, Toán...
  • / aut´lændiʃ /, Tính từ: của người nước ngoài, xa xôi, hẻo lánh, kỳ dị, lạ lùng, Từ đồng nghĩa: adjective, outlandish clothes, quần áo kỳ quặc,...
  • dây trời thấu kính, ăng ten thấu kính, bootlace lens antenna, dây trời thấu kính dây giày, bootlace lens antenna, ăng ten thấu kính dây giày, multi-beam lens antenna, ăng ten thấu kính có nhiều chùm
  • xi măng pooc-lan, như portland, Địa chất: xi măng poc lan (portland nơi có mỏ đá vôi nổi tiếng thế giới),
  • Động từ outleaped, .outleapt: nhảy xa hơn, cao hơn,
  • hàm chi phí, hàm chi tiêu, cobb-douglas expenditure function, hàm chỉ tiêu cobb-douglas
  • hàm sản xuất, hàm sản xuất, hàm số sản xuất, cobb-douglas production function, hàm sản xuất cobb-douglas, fixed coefficients production function, hàm sản xuất với hệ số cố định, homogeneous production function, hàm...
  • thóat vị qua đường bán khuyên, thóat vị qua cung douglas,
  • / ail əv mæn /, diện tích: 572 sq km, thủ đô: douglas, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Ngoại động từ outlearned, .outlearnt: học gỏi hơn (ai), học hết (cái gì),
  • / ´brigənd /, Danh từ: kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , desperado , footpad , freebooter , highwayman , hoodlum , marauder , outlaw , pillager , pirate , robber...
  • clinke xi măng, Địa chất: clinker xi măng, xỉ xi măng, portland cement clinker, clinke xi măng pooclan
  • / mə´rɔ:də /, danh từ, kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , buccaneer , corsair , freebooter , looter , outlaw , pirate , plunderer , ravager , robber , thief , desperado , pillager , raider
  • bê tông xi măng, cement-concrete road, đường bê tông xi măng, high-strength cement concrete, bê tông xi măng mác cao, polymer-cement concrete, bê tông xi măng pôlyme, portland cement concrete, bê tông xi măng poclan, rolled cement...
  • quá khứ và quá khứ phân từ của outleap,
  • hyđroxytoluen butlat,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, camouflaged , changed , cloaked , covered , covert , fake , false , feigned , hidden , incog , masked , pretend , undercover,...
  • / ¸ʌnə´proutʃəbl /, Tính từ: khó nói chuyện; khó gần (người quá cứng nhắc, quá câu nệ..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Toán & tin: liên tục, kéo dài, continuos on the left ( right ), liên tục bên trái, phải, absolutaly continuos, liên tục tuyệt đối, equally continuos, liên tục đồng bậc, piecewise continuos,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top