Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sonorous” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / sə´nɔ:rəs /, Tính từ: kêu, vang (âm thanh), gây ấn tượng; văn kêu (bài diễn văn, ngôn ngữ, từ..), Điện lạnh: vang, Kỹ...
  • (gây, thuộc)ngủ thiếp, ngủ sâu,
  • ran ngáy,
  • như isonomic,
  • / ´dɔlərəs /, Tính từ: (thơ ca) đau buồn, đau thương, buồn khổ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, afflicted...
  • / kə'nɔ:rəs /, Tính từ: Êm tai, du dương,
  • không xốp,
  • Phó từ: kêu, vang (âm thanh), gây ấn tượng; văn kêu (bài diễn văn, ngôn ngữ, từ..),
  • / ´wʌndrəs /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) kỳ lạ, Phó từ: Đáng ngạc nhiên, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adjective, a wondrous...
  • / ´sɔmbrəs /, tính từ, (thơ ca) (như) sombre,
  • Tính từ: (thuộc) vị; có vị,
"
  • / ´ɔnərəs /, Tính từ: nặng nề, khó nhọc, phiền hà, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, onerous duties,...
  • / ´oudərəs /, Tính từ: có mùi (dễ chịu hoặc khó chịu), (thơ ca) (như) odoriferous, Kỹ thuật chung: có mùi, Kinh tế: có...
  • hợp đồng có đền bù,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top