Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inversion” Tìm theo Từ (497) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (497 Kết quả)

  • (sự) đảo lại (tử cung),
  • (sự) xoay vào trong,
  • / in´və:siv /, tính từ, lộn ngược, đảo ngược, xoay ngược,
  • / in´hi:ʒən /, như inherence,
  • ivectin,
  • / ə´və:ʃəюn /, Danh từ: sự ghét; ác cảm, sự không thích, sự không muốn, cái mình ghét, one's pet aversion, (đùa cợt) cái mình ghét nhất, Từ đồng nghĩa:...
  • / i´və:ʃən /, Danh từ: ( số nhiều) sự lộn ra, (từ cổ,nghĩa cổ) sự lật đổ, Y học: sự lộn ra,
  • / in'veiʤn /, Danh từ: sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...), sự lan tràn, sự tràn ngập, Kỹ thuật...
  • / 'və:∫n /, Danh từ: bản dịch sang một ngôn ngữ khác, (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch, lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại, kiểu (dạng...
  • sự đảo ảnh,
  • nhiệt độ đảo joule-thomson,
  • tâm nghịch đảo,
  • (sự) lộntử cung,
  • vòng tròn nghịch đảo,
  • hình cầu nghịch đảo, hình cầu nghịch đảo,
  • (dth) (sự) đảo đoạn nối tiếp thẳng,
  • mã cmi, mã đảo dấu, mã nhị phân,
  • hằng số nghịch đảo,
  • sự đảo số,
  • sự đảo cực tính tuần hoàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top