Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phen” Tìm theo Từ (195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (195 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, what then ?, rồi sao?
  • bút bi,
  • danh từ: bút xóa,
  • / ´pen¸puʃiη /, danh từ, pen - pushing, công việc cạo giấy,
  • quản bút,
  • / ´gini¸hen /, danh từ, gà mái nhật,
  • / ´hi:θ¸hen /, Kinh tế: gà lôi mái,
  • Danh từ: lồng nhốt gà, lồng gà, chuồng gà,
  • bãi làm choáng trâu bò,
  • Danh từ: bút quang điện có khả năng giao tiếp với máy điện toán, đánh dấu trên màn hình hoặc đọc mẫu vạch, Xây dựng: bút sáng, Điện...
  • đầu búa nhọn,
  • nếu đã phát hành,
  • / ´drɔ:iη¸pen /, danh từ, bút vẽ (bút sắt),
  • bút vẽ, bút vẽ kỹ thuật, ngòi bút vẽ, bút vẽ,
  • Danh từ: gà ấp,
  • / ´hen¸pa:ti /, danh từ, (đùa cợt) cuộc gặp gỡ toàn đàn bà; cuộc chiêu đãi toàn đàn bà,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phóng viên, nữ ký giả,
  • / ´pen¸feðə /, danh từ, pen - feather, lông cứng (ngỗng... để làm ngòi bút)
  • Danh từ: thợ làm bút, pen - maker, dụng cụ làm bút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top