Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shutout” Tìm theo Từ | Cụm từ (61) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸foutoutə´pɔgrəfi /, danh từ, sự chụp ảnh địa hình,
  • / ¸foutouti´legrəfi /, Danh từ: thuật truyền ảnh từ xa; điện báo truyền ảnh, Điện lạnh: điện báo truyền ảnh,
  • van cắt liệu, van khóa, van chặn, solenoid shutoff valve, van chặn điện từ
  • nhiệt độ phóng điện, nhiệt độ đường đẩy, nhiệt độ xả, nhiệt độ nạp vào, high discharge temperature cutout, rơle nhiệt độ xả cao
  • thiết bị ngắt (mạch), phần cắt bớt, phần cắt rời, cắt mạch, cầu chì, cắt bỏ, ngắt điện, miệng khuyết, rãnh, sự ngăn, vết cắt, electric cutout, thiết...
  • tính dùng lại được, khả năng dùng lại, reusability of shuttering, khả năng dùng lại ván khuôn
  • sương mù dày đặc nên tàu phải dùng ra đa mới đi được,
  • Thành Ngữ:, battledore and shuttlecock, trò chơi cầu lông
  • cửa sập phòng cháy, automatic fire shutter, cửa sập phòng cháy tự động
  • động cơ chính, space shuttle main engine (ssme), động cơ chính của tàu con thoi vũ trụ
  • / ´ʃʌtl¸kɔk /, Danh từ: quả cầu lông (như shuttle ), Từ đồng nghĩa: noun, bird , birdie
  • Thành Ngữ:, put up the shutters, (thông tục) ngừng hoạt động kinh doanh vào cuối ngày, ngừng hoạt động kinh doanh mãi mãi
  • / ´bætl¸dɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông, xẻng xúc bánh mì vào lò, battledore and shuttlecock, trò chơi cầu lông
  • / ´kɔ:pjuləns /, danh từ, sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt, Từ đồng nghĩa: noun, stoutness , plumpness , fatness , portliness , overweight
  • / stout /, Danh từ: (động vật học) chồn ecmin (có lông màu nâu về mùa hè), Ngoại động từ: khâu lẩn mũi, khâu giấu mũi,
  • / ´lemən /, Kinh tế: quả chanh, Từ đồng nghĩa: noun, failure , flop , junk , piece of junk , reject , bust , fiasco , loser , washout
  • Danh từ: mặt phẳng thẳng góc với trục thấu kính hoặc qua tiêu điểm; mặt phẳng tiền, mặt tiêu, mặt phẳng tiêu điểm, mặt phẳng tiêu, mặt phẵng tiêu, focal plane shutter,...
  • / ʃʌtl /, Danh từ: con thoi (trong khung cửi), cái suốt (trong máy khâu), hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn, (thông tục) quả cầu lông (như shuttlecock ), Nội...
  • / staut /, Tính từ: chắc, khoẻ, bền, quả quyết, dũng cảm, can đảm; kiên cường, cứng cáp, mập mạp; to khoẻ; hơi béo (người), she's growing rather stout, bà ta có phần ngày càng...
  • / ´ʃautiη /, danh từ, tiếng hò hét; tiếng reo hò, (từ lóng) sự khao, sự thết, be all over bar the shouting, mọi việc đã xong xuôi chỉ còn đợi sự reo hò hoan hô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top