- Từ điển Anh - Anh
Acidly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Chemistry . a compound usually having a sour taste and capable of neutralizing alkalis and reddening blue litmus paper, containing hydrogen that can be replaced by a metal or an electropositive group to form a salt, or containing an atom that can accept a pair of electrons from a base. Acids are proton donors that yield hydronium ions in water solution, or electron-pair acceptors that combine with electron-pair donors or bases.
a substance with a sour taste.
something, as a remark or piece of writing, that is sharp, sour, or ill-natured
Slang . LSD ( def. 2 ) .
Adjective
Chemistry .
- belonging or pertaining to acids or the anhydrides of acids.
- having only a part of the hydrogen of an acid replaced by a metal or its equivalent
- an acid phosphate.
- having a pH value of less than 7. Compare alkaline ( def. 4 ) .
sharp or biting to the taste; tasting like vinegar; sour
sharp, biting, or ill-natured in mood, manner, etc.
Geology . containing much silica.
Metallurgy . noting, pertaining to, or made by a process in which the lining of the furnace, or the slag that is present, functions as an acid in high-temperature reactions in taking electrons from oxide ions
Idiom
put on the acid, Australian Slang . to importune someone, as for money, sexual favors
- or confidential information.
Xem thêm các từ khác
-
Acidulate
to make somewhat acid., to sour; embitter. -
Acidulated
to make somewhat acid., to sour; embitter. -
Acidulous
slightly sour., sharp; caustic, moderately acid or tart; subacid., adjective, adjective, his acidulous criticism of the book ., sugary , sweet , kind ,... -
Aciform
needle-shaped; acicular. -
Aciniform
clustered like grapes., acinous. -
Ack-ack
antiaircraft fire., antiaircraft arms. -
Acknowledge
to admit to be real or true; recognize the existence, truth, or fact of, to show or express recognition or realization of, to recognize the authority,... -
Acknowledgement
an act of acknowledging., recognition of the existence or truth of something, an expression of appreciation., a thing done or given in appreciation or... -
Acknowledgment
an act of acknowledging., recognition of the existence or truth of something, an expression of appreciation., a thing done or given in appreciation or... -
Acme
the highest point; summit; peak, noun, noun, the empire was at the acme of its power ., nadir, apogee , capstone , climax , culmination , height , highest... -
Acock
cocked. -
Acolyte
an altar attendant in public worship., roman catholic church ., any attendant, assistant, or follower., noun, a member of the highest-ranking of the four... -
Aconite
any plant belonging to the genus aconitum, of the buttercup family, having irregular flowers usually in loose clusters, including species with poisonous... -
Acorn
the typically ovoid fruit or nut of an oak, enclosed at the base by a cupule., a finial or knop, as on a piece of furniture, in the form of an acorn. -
Acotyledon
a plant without cotyledons, therefore one belonging to a group lower than the seed plants. -
Acotyledonous
a plant without cotyledons, therefore one belonging to a group lower than the seed plants. -
Acoustic
pertaining to the sense or organs of hearing, to sound, or to the science of sound., (of a building material) designed for controlling sound., music .,... -
Acoustician
an acoustic engineer. -
Acoustics
( used with a singular verb ) physics . the branch of physics that deals with sound and sound waves., ( used with a plural verb ) the qualities or characteristics... -
Acquaint
to make more or less familiar, aware, or conversant (usually fol. by with ), to furnish with knowledge; inform (usually fol. by with ), to bring into social...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.