- Từ điển Anh - Anh
Ailing
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
sickly; unwell.
unsound or troubled
- a financially ailing corporation.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- below par , debilitated , diseased , down , down with , enfeebled , feeble , feeling awful , ill , indisposed , rocky * , run down * , sick , sick as a dog , sickly , under the weather * , unwell , wasting , weak , low , mean , off-color , rocky
Xem thêm các từ khác
-
Ailment
a physical disorder or illness, esp. of a minor or chronic nature., noun, noun, health, ache , bug , complaint , condition , disease , disorder , dose... -
Aim
to position or direct (a firearm, ball, arrow, rocket, etc.) so that, on firing or release, the discharged projectile will hit a target or travel along... -
Aimless
without aim; purposeless., adjective, adjective, determined , directed , goal-oriented , motivated , pointed , purposeful , resolute, accidental , any... -
Aimlessness
without aim; purposeless. -
Air
a mixture of nitrogen, oxygen, and minute amounts of other gases that surrounds the earth and forms its atmosphere., a stir in the atmosphere; a light... -
Air-condition
to furnish with an air-conditioning system., to treat (air) with such a system. -
Air-conditioned
cooled by air conditioning -
Air-conditioning
a system or process for controlling the temperature, humidity, and sometimes the purity of the air in an interior, as of an office, theater, laboratory,... -
Air-cool
machinery . to remove the heat of combustion, friction, etc., from (a machine, engine, or device), as by air streams flowing over an engine jacket., to... -
Air-cooled
machinery . to remove the heat of combustion, friction, etc., from (a machine, engine, or device), as by air streams flowing over an engine jacket., to... -
Air-hardening
noting any metal, esp. alloy steel, that can be hardened from above its transformation point by cooling in air. -
Air-line
straight; direct; traveling a direct route, some railroads advertise air -line routes between stations . -
Air-lock
to place in or confine to an air lock, to air -lock divers before they descend . -
Air-mail
the system, esp. a government postal system, of sending mail by airplane., a letter, package, etc., sent by this system., a stamp authorizing delivery... -
Air-minded
interested in aviation or aeronautics., favoring increased use of aircraft. -
Air-mindedness
interested in aviation or aeronautics., favoring increased use of aircraft. -
Air-raid
a raid by aircraft, esp. for bombing a particular area. -
Air-tight
having no weak points; "an airtight defense"; "an airtight argument"[syn: airtight ], not allowing air or gas to pass in or out[syn: airtight... -
Air-to-air
operating between airborne objects, esp. aircraft, from one aircraft, missile, or the like, to another while in flight, air -to-air missiles ; air -to-air... -
Air-to-ground
operating or directed from a flying aircraft to the surface, from a flying aircraft to the surface of the earth, air -to-surface missiles ., they released...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.