- Từ điển Anh - Việt
Corporation
Nghe phát âmMục lục |
/ˌkɔrpəˈreɪʃən/
Thông dụng
Danh từ
Đoàn thể, liên đoàn; phường hội
Công ty kinh doanh
Hội đồng thành phố ( (cũng) municipal corporation)
(thông tục) bụng phệ
Chuyên ngành
Xây dựng
Công ty
Toán & tin
(toán kinh tế ) nghiệp đoàn, hiệp hội; công ty (cổ phần)
- joint-stock corporation
- công ty cổ phẩn
Điện
hội đồng thành phố
tổng công ty
tập đoàn công nghiệp
Kỹ thuật chung
chính xác
công ty (cổ phần)
- joint-stock corporation
- tổng công ty cổ phần
nghiệp đoàn
điều chỉnh
hiệp hội
hiệu chỉnh
Kinh tế
công ty
- advance corporation tax
- thuế công ty ứng trước (áp dụng ở Anh từ năm 1972)
- advance corporation tax (act)
- thuế công ty ứng trước
- aggregate corporation
- công ty hợp cổ (chỉ công ty có trên một cổ đông)
- Agricultural Credit corporation
- Công ty Tín dụng Nông nghiệp
- alien corporation
- công ty ngoại quốc
- alien corporation
- công ty nước ngoài
- British Broadcasting Corporation
- Công ty Phát thanh Anh
- British Overseas Airways Corporation
- Công ty Hàng không Hải ngoại Anh quốc
- business corporation
- công ty thương mại
- Caltex Petroleum Corporation
- Công ty Dầu khí Caltex
- Canadian Broadcasting Corporation
- Công ty Phát thanh Ca-na-đa
- Caribbean investment Corporation
- Công ty Đầu tư Ca-ri-bê
- china National Chartering corporation
- công ty tàu thuê Trung Quốc
- civil corporation
- công ty dân sự
- classical corporation tax system
- chế độ thuế công ty cổ điển
- closed corporation
- công ty đóng
- closed corporation
- công ty khép kín
- Common Wealth Development Corporation
- công ty phát triển liên hiệp
- controlled foreign corporation
- công ty nước ngoài chịu kiểm soát
- corporation attorney
- cố vấn luật pháp công ty
- corporation by laws
- quy chế công ty
- corporation de facto
- công ty trên thực tế
- corporation income tax
- thuế thu nhập của các công ty
- corporation lawyer
- cố vấn pháp luật của công ty
- corporation of public utility
- công ty công trình công cộng
- corporation saving
- tiết kiệm của công ty
- corporation securities
- chứng khoán công ty
- corporation tax
- thuế đánh vào công ty
- corporation tax
- thuế công ty
- corporation with foreign capital
- công ty vốn nước ngoài
- development corporation
- công ty phát triển đô thị
- domestic corporation
- công ty nội địa
- Domestic international Sales Corporation
- Công ty Tiêu thụ Quốc tế Quốc nội
- domicile corporation
- địa chỉ hợp pháp của công ty
- edge corporation
- công ty chuyên (về các) hoạt động ngân hàng quốc tế
- edge corporation
- công ty tài chính đối ngoại
- Export Finance & Insurance Corporation
- công ty bảo hiểm và tài trợ xuất khẩu
- Export Finance & insurance Corporation
- Công ty Bảo hiểm và Tài trợ Xuất khẩu (của chính phủ Úc)
- Federal Deposit Insurance Corporation
- công ty liên bang bảo hiểm tiền ký gửi
- Federal Home Loan Mortgage Corporation
- công ty cho vay thế chấp mua nhà liên bang
- finance corporation
- công ty kinh doanh tiền bạc
- financing Corporation
- công ty tài trợ
- foreign corporation
- công ty ngoại bang
- foreign corporation
- công ty ngoại quốc
- foreign trade corporation
- công ty ngoại thương
- government controlled corporation
- công ty hợp doanh (giữa Nhà nước và tư nhân)
- government corporation
- công ty quốc doanh
- International Finance Corporation
- Công ty Tài chính quốc tế
- Japan Marine Corporation
- Công ty Hạng tàu Nhật Bản
- land intensive corporation
- công ty đầu tư
- mainstream corporation tax
- phần tất toán thuế công ty
- mainstream corporation tax
- thuế công ty chính
- market Research Corporation of America
- Công ty điều tra thị trường Mỹ
- mega corporation
- công ty khổng lồ
- member corporation
- công ty thành viên
- mixed corporation
- công ty hỗn hợp
- multinational corporation
- công ty đa quốc gia
- non-family corporation
- công ty phi gia tộc
- non-public corporation
- công ty không gọi cổ phần công khai
- non-stock corporation
- công ty không cổ phần
- overseas Private Investment Corporation
- Công ty (Bảo hộ) Đầu tư tư nhân Hải ngoại (của chính phủ Mỹ)
- Pension Benefit Guarantee Corporation
- công ty bảo đảm phúc lợi lương hưu
- public corporation
- công ty nhà nước
- public corporation
- công ty quốc doanh
- public utility corporation
- công ty dịch công cộng
- public utility corporation
- công ty dịch vụ công cộng
- quasi-public corporation
- công ty bán công
- Quasi-Public Corporation
- công ty bán quốc doanh
- quasi-public corporation
- công ty hầu như là công
- quasi-public corporation
- công ty hầu như là quốc doanh
- Resolution Trust Corporation
- công ty quyết định tín khác
- shell corporation
- công ty vỏ
- sole corporation
- công ty một chủ
- Standard & Poor's Corporation
- Công ty Standard & Poor's
- Standard & Poor's Corporation
- Công ty Tiêu chuẩn và Poor
- state corporation
- công ty quốc doanh
- state trading corporation
- công ty thương mại quốc doanh
- statutory corporation
- công ty pháp định
- supranational corporation
- công ty siêu quốc gia
- Swiss Bank Corporation
- Công ty Ngân hàng Thụy Sĩ
- thin corporation
- công ty èo uột
- trade corporation
- công ty mậu dịch
- transnational corporation
- công ty liên quốc gia
- trust corporation
- công ty phụ thác
- trust corporation
- công ty tín thác
công ty (thương mại)
công ty quốc doanh
pháp nhân (nhiều người hành xử chức quyền như một người)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- association , bunch , business , clan , company , corporate body , crew , crowd , enterprise , gang , hookup , jungle * , legal entity , megacorp , mob , multinational , octopus * , outfit , partnership , ring , shell , society , syndicate , zoo , concern , establishment , firm , house , combination , trust
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Corporation's own stock
cổ phiếu của bản thân công ty, -
Corporation (corp)
hãng hội đồng, -
Corporation aggregate
pháp nhân tập thể, -
Corporation attorney
cố vấn luật pháp công ty, -
Corporation by laws
quy chế công ty, -
Corporation de facto
công ty trên thực tế, -
Corporation for Open Systems (COS)
hợp tác vì các hệ thống mở (tổ chức), -
Corporation for Open Systems Interconnection Networking in Europe (COSINE)
hợp tác về tổ chức mạng liên kết các hệ thống mở ở châu Âu, -
Corporation income tax
thuế thu nhập của các công ty, -
Corporation lawyer
cố vấn pháp luật của công ty, -
Corporation of public utility
công ty công trình công cộng, -
Corporation saving
tiết kiệm của công ty, -
Corporation securities
chứng khoán công ty, -
Corporation sole
pháp nhân cá thể, -
Corporation stock
chứng khoán của thành phố, trái phiếu chính phủ, trái phiếu cơ quan nhà nước, trái phiếu địa phương, -
Corporation tax
thuế đánh vào công ty, thuế công ty, advance corporation tax, thuế công ty ứng trước (áp dụng ở anh từ năm 1972), advance corporation... -
Corporation with foreign capital
công ty vốn nước ngoài, -
Corporatism
/ ´kɔ:pərə¸tizəm /, danh từ, cũng corporativism, chủ nghĩa nghiệp đoàn, -
Corporatist
/ ´kɔ:pərətist /, danh từ, người theo chủ nghĩa nghiệp đoàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.