- Từ điển Anh - Anh
Air
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a mixture of nitrogen, oxygen, and minute amounts of other gases that surrounds the earth and forms its atmosphere.
a stir in the atmosphere; a light breeze.
overhead space; sky
circulation; publication; publicity
the general character or complexion of anything; appearance
the peculiar look, appearance, and bearing of a person
airs, affected or unnatural manner; manifestation of pride or vanity; assumed haughtiness
Music .
- a tune; melody.
- the soprano or treble part.
- an aria.
- Also, ayre. an Elizabethan art song.
aircraft as a means of transportation
Informal . air conditioning or an air-conditioning system
Radio . the medium through which radio waves are transmitted.
Archaic . breath.
Verb (used with object)
to expose to the air; give access to the open air; ventilate (often fol. by out )
to expose ostentatiously; bring to public notice; display
to broadcast or televise.
Verb (used without object)
to be exposed to the open air (often fol. by out )
to be broadcast or televised.
Adjective
operating by means of air pressure or by acting upon air
of or pertaining to aircraft or to aviation
- air industry.
taking place in the air; aerial
- air war.
Idioms
clear the air, to eliminate dissension, ambiguity, or tension from a discussion, situation
get the air
- Informal .
- to be rejected, as by a lover.
- to be dismissed, as by an employer
- He had worked only a few days when he got the air.
give (someone) the air
- Informal .
- to reject, as a lover
- He was bitter because she gave him the air.
- to dismiss, as an employee.
in the air
into thin air
off the air
- not broadcasting
- The station goes off the air at midnight.
- not broadcast; out of operation as a broadcast
- The program went off the air years ago.
- (of a computer) not in operation.
on the air
- in the act of broadcasting; being broadcast
- The program will be going on the air in a few seconds.
- (of a computer) in operation.
put on airs
take the air
- to go out-of-doors; take a short walk or ride.
- Slang . to leave, esp. hurriedly.
- to begin broadcasting.
up in the air
- Also, in the air. undecided or unsettled
- The contract is still up in the air.
- Informal . angry; perturbed
- There is no need to get up in the air over a simple mistake.
walk or tread on air
- to feel very happy; be elated.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- blast , breath , breeze , draft , heavens , ozone , puff , sky , stratosphere , troposphere , ventilation , waft , whiff , wind , zephyr , address , affectation , ambience , appearance , atmosphere , aura , bearing , comportment , demeanor , deportment , effect , feel , feeling , flavor , impression , look , manner , mannerism , mien , mood , pose , presence , property , quality , semblance , tone , aria , descant , lay , melody , song , strain , theme , firmament , heaven , blow , gust , ambiance , smell , style , affectedness , pretense , tune , exhalation , expiration , flatus , miasma , minauderie , nimbus
verb
- aerate , aerify , air-condition , circulate , cool , eject , expel , expose , fan , open , oxygenate , purify , refresh , ventilate , broadcast , communicate , declare , disclose , display , disseminate , divulge , exhibit , make known , make public , proclaim , publicize , publish , put , reveal , speak , state , tell , utter , voice , wind , express , vent , arate , arify , affectation , agitated , aloft , appearance , aria , aura , broach , cachet , demeanor , deportment , flaunt , haughtiness , manner , melody , mien , semblance , song , tune , unsettled , vanity
Xem thêm các từ khác
-
Air-condition
to furnish with an air-conditioning system., to treat (air) with such a system. -
Air-conditioned
cooled by air conditioning -
Air-conditioning
a system or process for controlling the temperature, humidity, and sometimes the purity of the air in an interior, as of an office, theater, laboratory,... -
Air-cool
machinery . to remove the heat of combustion, friction, etc., from (a machine, engine, or device), as by air streams flowing over an engine jacket., to... -
Air-cooled
machinery . to remove the heat of combustion, friction, etc., from (a machine, engine, or device), as by air streams flowing over an engine jacket., to... -
Air-hardening
noting any metal, esp. alloy steel, that can be hardened from above its transformation point by cooling in air. -
Air-line
straight; direct; traveling a direct route, some railroads advertise air -line routes between stations . -
Air-lock
to place in or confine to an air lock, to air -lock divers before they descend . -
Air-mail
the system, esp. a government postal system, of sending mail by airplane., a letter, package, etc., sent by this system., a stamp authorizing delivery... -
Air-minded
interested in aviation or aeronautics., favoring increased use of aircraft. -
Air-mindedness
interested in aviation or aeronautics., favoring increased use of aircraft. -
Air-raid
a raid by aircraft, esp. for bombing a particular area. -
Air-tight
having no weak points; "an airtight defense"; "an airtight argument"[syn: airtight ], not allowing air or gas to pass in or out[syn: airtight... -
Air-to-air
operating between airborne objects, esp. aircraft, from one aircraft, missile, or the like, to another while in flight, air -to-air missiles ; air -to-air... -
Air-to-ground
operating or directed from a flying aircraft to the surface, from a flying aircraft to the surface of the earth, air -to-surface missiles ., they released... -
Air ball
a missed shot that fails to touch the rim, net, or backboard. -
Air base
an operations center for units of an air force., aerial photogrammetry ., the distance between the points on the ground over which an aerial photograph... -
Air bed
a bed made by inflating a mattresslike bag. -
Air bladder
a vesicle or sac containing air., also called gas bladder , swim bladder. ichthyology . a gas-filled sac located against the roof of the body cavity of... -
Air boat
also called swamp boat. a small open boat having a very shallow draft and driven by a caged airplane propeller mounted above the rear transom, capable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.