- Từ điển Anh - Anh
Amuck
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
Adjective
mad with murderous frenzy.
Noun
amok. ?
Idiom
run or go amuck
- to rush about in a murderous frenzy
- The maniac ran amuck in the crowd, shooting at random.
- to rush about wildly; lose self-control
- When the nightclub caught fire the patrons ran amuck, blocking the exits.
Synonyms
adverb
- berserk , destructively , ferociously , frenziedly , in a frenzy , insanely , madly , maniacally , murderously , savagely , uncontrollably , violently , wildly
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Amulet
a small object worn to ward off evil, harm, or illness or to bring good fortune; protecting charm., noun, fetish , lucky piece , ornament , talisman ,... -
Amusable
to hold the attention of (someone) pleasantly; entertain or divert in an enjoyable or cheerful manner, to cause mirth, laughter, or the like, in, to cause... -
Amuse
to hold the attention of (someone) pleasantly; entertain or divert in an enjoyable or cheerful manner, to cause mirth, laughter, or the like, in, to cause... -
Amusement
anything that amuses; pastime; entertainment., the act of amusing., the state of being amused; enjoyment., noun, noun, boredom , work, action , ball *... -
Amusing
pleasantly entertaining or diverting, causing laughter or mirth; humorously entertaining, adjective, adjective, an amusing speaker ., an amusing joke .,... -
Amusive
amusing; entertaining. -
Amygdalic
of almonds., chemistry . of or derived from amygdalin or amygdalic acid. -
Amygdaloid
a volcanic rock in which rounded cavities formed by the expansion of gas or steam have later become filled with deposits of various minerals., (of rocks)... -
Amyl
containing an amyl group; pentyl., an amyl group. -
Amylaceous
of the nature of starch; starchy. -
Amylic
of, pertaining to, or characterized by the amyl group. -
Amyloid
biochemistry . a waxy, translucent substance, composed primarily of protein fibers, that is deposited in various organs of animals in certain diseases.,... -
Ana
a collection of miscellaneous information about a particular subject, person, place, or thing., an item in such a collection, as an anecdote, a memorable... -
Anabaptism
a member of any of various protestant sects, formed in europe after 1520, that denied the validity of infant baptism, baptized believers only, and advocated... -
Anabaptist
a member of any of various protestant sects, formed in europe after 1520, that denied the validity of infant baptism, baptized believers only, and advocated... -
Anabas
any small fish of the genus anabas, of ponds and swamps in africa and southeastern asia. -
Anabatic
pertaining to an uphill wind produced by the effects of local heating. compare katabatic ., (formerly) pertaining to any upward-moving air current. -
Anabiosis
a bringing back to consciousness; reanimation after apparent death. -
Anabolic
constructive metabolism; the synthesis in living organisms of more complex substances from simpler ones ( opposed to catabolism ). -
Anabolism
constructive metabolism; the synthesis in living organisms of more complex substances from simpler ones ( opposed to catabolism ).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.