- Từ điển Anh - Anh
Bacon
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the back and sides of the hog, salted and dried or smoked, usually sliced thin and fried for food.
Also called white bacon. South Midland and Southern U.S. pork cured in brine; salt pork. ?
Idioms
bring home the bacon
- to provide for material needs; earn a living.
- to accomplish a task; be successful or victorious
- Our governor went to Washington to appeal for disaster relief and brought home the bacon
save one's bacon
- Informal . to allow one to accomplish a desired end; spare one from injury or loss
- Quick thinking saved our bacon.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Bacteria
ubiquitous one-celled organisms, spherical, spiral, or rod-shaped and appearing singly or in chains, comprising the schizomycota, a phylum of the kingdom... -
Bacterial
ubiquitous one-celled organisms, spherical, spiral, or rod-shaped and appearing singly or in chains, comprising the schizomycota, a phylum of the kingdom... -
Bacteriological
a branch of microbiology dealing with the identification, study, and cultivation of bacteria and with their applications in medicine, agriculture, industry,... -
Bacteriologist
a branch of microbiology dealing with the identification, study, and cultivation of bacteria and with their applications in medicine, agriculture, industry,... -
Bacteriology
a branch of microbiology dealing with the identification, study, and cultivation of bacteria and with their applications in medicine, agriculture, industry,... -
Bacteriolysis
disintegration or dissolution of bacteria. -
Bacteriophage
any of a group of viruses that infect specific bacteria, usually causing their disintegration or dissolution. -
Bacterium
sing. of bacteria. -
Baculine
pertaining to the rod or its use in punishing, baculine discipline in the classroom . -
Bad
not good in any manner or degree., having a wicked or evil character; morally reprehensible, of poor or inferior quality; defective; deficient, inadequate... -
Bad-mannered
socially incorrect in behavior; "resentment flared at such an unmannered intrusion"[syn: ill-mannered ] -
Bad-tempered
cross; cranky; surly; ill-tempered, adjective, a bad -tempered person ., cantankerous , crabbed , cranky , cross , disagreeable , fretful , grouchy , grumpy... -
Bad blood
unfriendly or hostile relations; enmity; hostility; animosity, noun, when the territory was being settled there was bad blood between the farmers and the... -
Bad lands
a barren, severely eroded region in sw south dakota and nw nebraska., an eroded and barren region in southwestern south dakota and northwestern nebraska -
Bad luck
an unfortunate state resulting from unfavorable outcomes[syn: misfortune ][ant: good fortune ], an unpredictable outcome that is unfortunate;... -
Bade
a pt. of bid. -
Badge
a special or distinctive mark, token, or device worn as a sign of allegiance, membership, authority, achievement, etc., any emblem, token, or distinctive... -
Badger
any of various burrowing, carnivorous mammals of the family mustelidae, as taxidea taxus, of north america, and meles meles, of europe and asia., the fur... -
Badinage
light, playful banter or raillery., to banter with or tease (someone) playfully., noun, banter , chaff , raillery , taunt , asteism , fool , joking , joshing... -
Badlands
a barren area in which soft rock strata are eroded into varied, fantastic forms., noun, desert , waste , wasteland , wilderness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.