- Từ điển Anh - Anh
Baryta
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Chemistry .
Also called calcined baryta , barium oxide , barium monoxide, barium protoxide. a white or yellowish-white poisonous solid, BaO, highly reactive with water
Also called caustic baryta , barium hydroxide , barium hydrate. the hydroxide, hydrated form of this compound, Ba(OH) 2 ?8H 2 O, used chiefly in the industrial preparation of beet sugar and for refining animal and vegetable oils.
Xem thêm các từ khác
-
Bas
bachelor of agricultural science., bachelor of applied science. -
Bas-relief
relief sculpture in which the figures project slightly from the background. -
Bas relief
relief sculpture in which the figures project slightly from the background. -
Basal
of, at, or forming the base., forming a basis; fundamental; basic., physiology ., medicine/medical . serving to induce a preliminary or light anesthesia... -
Basalt
the dark, dense igneous rock of a lava flow or minor intrusion, composed essentially of labradorite and pyroxene and often displaying a columnar structure. -
Basaltic
the dark, dense igneous rock of a lava flow or minor intrusion, composed essentially of labradorite and pyroxene and often displaying a columnar structure. -
Bascule
a device operating like a balance or seesaw, esp. an arrangement of a movable bridge (bascule bridge) by which the rising floor or section is counterbalanced... -
Base
the bottom support of anything; that on which a thing stands or rests, a fundamental principle or groundwork; foundation; basis, the bottom layer or coating,... -
Baseball
a game of ball between two nine-player teams played usually for nine innings on a field that has as a focal point a diamond-shaped infield with a home... -
Baseborn
of humble parentage., born out of wedlock; illegitimate., having a base character or nature; mean., adjective, bastard , misbegotten , natural , spurious... -
Based
the bottom support of anything; that on which a thing stands or rests, a fundamental principle or groundwork; foundation; basis, the bottom layer or coating,... -
Baseless
having no base; without foundation; groundless, adjective, adjective, a baseless claim ., based, bottomless , flimsy , foundationless , gratuitous , groundless... -
Basely
morally low; without estimable personal qualities; dishonorable; meanspirited; selfish; cowardly., of little or no value; worthless, debased or counterfeit,... -
Basement
a story of a building, partly or wholly underground., (in classical and renaissance architecture) the portion of a building beneath the principal story,... -
Baseness
morally low; without estimable personal qualities; dishonorable; meanspirited; selfish; cowardly., of little or no value; worthless, debased or counterfeit,... -
Bases
pl. of basis. -
Bash
to strike with a crushing or smashing blow., chiefly british, canadian . to hurl harsh verbal abuse at., a crushing blow., informal . a thoroughly enjoyable,... -
Bashaw
pasha., a person who is important, imperious, or self-important. -
Bashful
uncomfortably diffident and easily embarrassed; shy; timid., indicative of, accompanied by, or proceeding from bashfulness., adjective, adjective, confident... -
Bashfulness
uncomfortably diffident and easily embarrassed; shy; timid., indicative of, accompanied by, or proceeding from bashfulness., noun, noun, boldness , confidence...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.