- Từ điển Anh - Anh
Beak
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the bill of a bird; neb.
any similar horny mouthpart in other animals, as the turtle or duckbill.
anything beaklike or ending in a point, as the spout of a pitcher.
Slang . a person's nose.
Entomology . proboscis ( def. 3 ) .
Botany . a narrowed or prolonged tip.
Nautical . (formerly) a metal or metal-sheathed projection from the bow of a warship, used to ram enemy vessels; ram; rostrum.
Typography . a serif on the arm of a character, as of a K.
Also called bird's beak. Architecture . a pendant molding forming a drip, as on the soffit of a cornice.
Chiefly British Slang .
- a judge; magistrate.
- a schoolmaster.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Beaked
the bill of a bird; neb., any similar horny mouthpart in other animals, as the turtle or duckbill., anything beaklike or ending in a point, as the spout... -
Beaker
a large drinking cup or glass with a wide mouth., contents of a beaker, a flat-bottomed cylindrical container, usually with a pouring lip, esp. one used... -
Beam
any of various relatively long pieces of metal, wood, stone, etc., manufactured or shaped esp. for use as rigid members or parts of structures or machines.,... -
Beam-ends
nautical . the ends of the transverse deck beams of a vessel. ?, on her beam-ends, on one's or the beam-ends, slang . in desperate straits, esp. financial... -
Beamy
emitting beams of or as of light; radiant., broad in the beam, as a ship., zoology . having antlers, as a stag., adjective, brilliant , effulgent , incandescent... -
Bean
the edible nutritious seed of various plants of the legume family, esp. of the genus phaseolus., a plant producing such seeds., the pod of such a plant,... -
Bean pole
a tall pole for a bean plant to climb on., informal . a tall, lanky person. -
Bean sprouts
the sprouts of newly germinated beans, esp. of mung beans, used as a vegetable. -
Beanery
a cheap, usually inferior, restaurant. -
Beano
bingo. -
Bear
to hold up; support, to hold or remain firm under (a load), to bring forth (young); give birth to, to produce by natural growth, to hold up under; be capable... -
Bear baiting
the former practice of setting dogs to fight a captive bear. -
Bear on
to hold up; support, to hold or remain firm under (a load), to bring forth (young); give birth to, to produce by natural growth, to hold up under; be capable... -
Bear out
to hold up; support, to hold or remain firm under (a load), to bring forth (young); give birth to, to produce by natural growth, to hold up under; be capable... -
Bear up
to hold up; support, to hold or remain firm under (a load), to bring forth (young); give birth to, to produce by natural growth, to hold up under; be capable... -
Bearable
capable of being endured or tolerated; endurable., adjective, adjective, intolerable , unbearable , unendurable , unmanageable, acceptable , admissible... -
Beard
the growth of hair on the face of an adult man, often including a mustache., zoology . a tuft, growth, or part resembling or suggesting a human beard,... -
Bearded
having a beard., having a hairlike growth or tuft, as certain wheats., having a barb, as a fishhook., adjective, adjective, unbearded , unhirsute, barbate... -
Beardless
having no beard or one shaved close to the skin., (of a male) very young or immature. -
Beardlessness
having no beard or one shaved close to the skin., (of a male) very young or immature.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.