- Từ điển Anh - Anh
Bear on
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to hold up; support
to hold or remain firm under (a load)
to bring forth (young); give birth to
to produce by natural growth
to hold up under; be capable of
to press or push against
to hold or carry (oneself, one's body, one's head, etc.)
to conduct (oneself)
to suffer; endure; undergo
to sustain without yielding or suffering injury; tolerate (usually used in negative constructions, unless qualified)
to be fit for or worthy of
to carry; bring
to carry in the mind or heart
to transmit or spread (gossip, tales, etc.).
to render; afford; give
to lead; guide; take
to have and be entitled to
to exhibit; show
to accept or have, as an obligation
to stand in (a relation or ratio); have or show correlatively
to possess, as a quality or characteristic; have in or on
to have and use; exercise
Verb (used without object)
to tend in a course or direction; move; go
to be located or situated
to bring forth young or fruit
Verb phrases
bear down,
- to press or weigh down.
- to strive harder; intensify one's efforts
- We can't hope to finish unless everyone bears down.
- Nautical . to approach from windward, as a ship
- The cutter was bearing down the channel at twelve knots.
bear down on or upon,
- to press or weigh down on.
- to strive toward.
- to approach something rapidly.
- Nautical . to approach (another vessel) from windward
- The sloop bore down on us, narrowly missing our stern.
bear off,
- Nautical . to keep (a boat) from touching or rubbing against a dock, another boat, etc.
- Nautical . to steer away.
- Backgammon . to remove the stones from the board after they are all home.
bear on or upon, to affect, relate to, or have connection with; be relevant to
bear out, to substantiate; confirm
bear up, to endure; face hardship bravely
bear with, to be patient or forbearing with
Idiom
bring to bear
- to concentrate on with a specific purpose
- Pressure was brought to bear on those with overdue accounts.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- affect , appertain to , apply , bear upon , belong to , involve , pertain to , refer to , relate to , touch upon , bear
Xem thêm các từ khác
-
Bear out
to hold up; support, to hold or remain firm under (a load), to bring forth (young); give birth to, to produce by natural growth, to hold up under; be capable... -
Bear up
to hold up; support, to hold or remain firm under (a load), to bring forth (young); give birth to, to produce by natural growth, to hold up under; be capable... -
Bearable
capable of being endured or tolerated; endurable., adjective, adjective, intolerable , unbearable , unendurable , unmanageable, acceptable , admissible... -
Beard
the growth of hair on the face of an adult man, often including a mustache., zoology . a tuft, growth, or part resembling or suggesting a human beard,... -
Bearded
having a beard., having a hairlike growth or tuft, as certain wheats., having a barb, as a fishhook., adjective, adjective, unbearded , unhirsute, barbate... -
Beardless
having no beard or one shaved close to the skin., (of a male) very young or immature. -
Beardlessness
having no beard or one shaved close to the skin., (of a male) very young or immature. -
Bearer
a person or thing that carries, upholds, or brings, the person who presents an order for money or goods, a tree or plant that yields fruit or flowers.,... -
Bearing
the manner in which one conducts or carries oneself, including posture and gestures, the act, capability, or period of producing or bringing forth, something... -
Bearish
like a bear; rough, burly, or clumsy., informal . grumpy, bad-mannered, or rude., commerce ., declining or tending toward a decline in prices., characterized... -
Bearishness
like a bear; rough, burly, or clumsy., informal . grumpy, bad-mannered, or rude., commerce ., declining or tending toward a decline in prices., characterized... -
Bearskin
the skin or pelt of a bear., a tall, black fur cap forming part of the dress uniform of a soldier in some armies. -
Beast
any nonhuman animal, esp. a large, four-footed mammal., the crude animal nature common to humans and the lower animals, a cruel, coarse, filthy, or otherwise... -
Beastliness
of or like a beast; bestial., informal . nasty; unpleasant; disagreeable., chiefly british informal . very; exceedingly, british informal . disagreeably;... -
Beastly
of or like a beast; bestial., informal . nasty; unpleasant; disagreeable., chiefly british informal . very; exceedingly, british informal . disagreeably;... -
Beat
to strike violently or forcefully and repeatedly., to dash against, to flutter, flap, or rotate in or against, to sound, as on a drum, to stir vigorously,... -
Beat down
to strike violently or forcefully and repeatedly., to dash against, to flutter, flap, or rotate in or against, to sound, as on a drum, to stir vigorously,... -
Beat off
to strike violently or forcefully and repeatedly., to dash against, to flutter, flap, or rotate in or against, to sound, as on a drum, to stir vigorously,... -
Beatable
to strike violently or forcefully and repeatedly., to dash against, to flutter, flap, or rotate in or against, to sound, as on a drum, to stir vigorously,... -
Beaten
formed or shaped by blows; hammered, much trodden; commonly used, defeated; vanquished; thwarted., overcome by exhaustion; fatigued by hard work, intense...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.