- Từ điển Anh - Anh
Beer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an alcoholic beverage made by brewing and fermentation from cereals, usually malted barley, and flavored with hops and the like for a slightly bitter taste.
any of various beverages, whether alcoholic or not, made from roots, molasses or sugar, yeast, etc.
an individual serving of beer; a glass, can, or bottle of beer
Synonyms
noun
- ale , amber brew , barley pop , brew , brewski , brown bottle , chill * , cold coffee , cold one , hops , lager , malt , malt liquor , oil * , stout * , suds * , barley , beverage , bock , bottled , brewer , case , dark , glass , grog , keg , kvass , liquor , mug , near , pitcher , porter , stein , stout , suds , swanky , yard , yeast
Xem thêm các từ khác
-
Beer garden
an outdoor tavern where beer and other alcoholic beverages are served. -
Beerhouse
an establishment licensed to serve only liquors fermented from malt, as beer, ale, or the like. -
Beery
of, like, or abounding in beer, affected by or suggestive of beer, a stale , beery smell ., beery exuberance ; beery breath . -
Beestings
the first milk or colostrum of a mammal, esp. a cow, after giving birth. -
Beeswax
wax 1 ( def. 1 ) ., to rub or treat with beeswax. -
Beeswing
a light, flaky deposit found in port and some other bottle-aged wines. -
Beet
any of various biennial plants belonging to the genus beta, of the goosefoot family, esp. b. vulgaris, having a fleshy red or white root. compare sugar... -
Beetle
any of numerous insects of the order coleoptera, characterized by hard, horny forewings that cover and protect the membranous flight wings., (loosely)... -
Beetle-browed
having heavy projecting eyebrows., scowling or sullen. -
Beetling
any of numerous insects of the order coleoptera, characterized by hard, horny forewings that cover and protect the membranous flight wings., (loosely)... -
Beeves
a pl. of beef., the flesh of a cow, steer, or bull raised and killed for its meat., an adult cow, steer, or bull raised for its meat., informal ., slang... -
Befall
to happen or occur., archaic . to come, as by right., to happen to, esp. by chance or fate., verb, action , bechance , betide , break , chance , come down... -
Befallen
to happen or occur., archaic . to come, as by right., to happen to, esp. by chance or fate. -
Befell
to happen or occur., archaic . to come, as by right., to happen to, esp. by chance or fate. -
Befit
to be proper or appropriate for; suit; fit, verb, his clothes befit the occasion ., become , behoove , conform , correspond , go with , match , suit -
Befitting
suitable; proper; becoming, adjective, adjective, planned with a befitting sense of majesty ., improper , inappropriate , incorrect , unbecoming , unfitting... -
Befog
to envelop in fog or obscurity; becloud, to render unclear; confuse by irrelevancies or distractions, verb, adjective, low -hanging clouds befogged the... -
Before
previous to; earlier or sooner than, in front of; ahead of; in advance of, ahead of; in the future of; awaiting, in preference to; rather than, in precedence... -
Beforehand
in anticipation; in advance; ahead of time, adjective, adverb, adjective, adverb, adverb, we should have made reservations beforehand . i hope to be beforehand... -
Befoul
to make dirty or filthy; soil; defile; sully, verb, a bird that befouls its own nest ., begrime , besmirch , besoil , black , blacken , defile , smudge...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.