- Từ điển Anh - Anh
Befitting
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
suitable; proper; becoming
Antonyms
adjective
- improper , inappropriate , incorrect , unbecoming , unfitting , unsuitable
Synonyms
adjective
- according to hoyle * , apt , becoming , behooving , beseeming , comme il faut , conforming , correct , decent , decorous , felicitous , fit , fitting , happy , just , kosher * , nice , on the button , on the nose * , proper , right , right on , seemly , suitable , what the doctor ordered , meet , tailor-made , appropriate , expedient , good , useful , comely , de rigueur , respectable , applicable , congruous , kosher
Xem thêm các từ khác
-
Befog
to envelop in fog or obscurity; becloud, to render unclear; confuse by irrelevancies or distractions, verb, adjective, low -hanging clouds befogged the... -
Before
previous to; earlier or sooner than, in front of; ahead of; in advance of, ahead of; in the future of; awaiting, in preference to; rather than, in precedence... -
Beforehand
in anticipation; in advance; ahead of time, adjective, adverb, adjective, adverb, adverb, we should have made reservations beforehand . i hope to be beforehand... -
Befoul
to make dirty or filthy; soil; defile; sully, verb, a bird that befouls its own nest ., begrime , besmirch , besoil , black , blacken , defile , smudge... -
Befriend
to make friends or become friendly with; act as a friend to; help; aid, verb, verb, to befriend the poor and the weak ., ignore , neglect, advise , aid... -
Befuddle
to confuse, as with glib statements or arguments, to make stupidly drunk., verb, verb, politicians befuddling the public with campaign promises ., clear... -
Befuddlement
to confuse, as with glib statements or arguments, to make stupidly drunk., noun, politicians befuddling the public with campaign promises ., bewilderedness... -
Beg
to ask for as a gift, as charity, or as a favor, to ask (someone) to give or do something; implore, to take for granted without basis or justification,... -
Began
pt. of begin. -
Beget
(esp. of a male parent) to procreate or generate (offspring)., to cause; produce as an effect, verb, a belief that power begets power ., afford , breed... -
Begetter
(esp. of a male parent) to procreate or generate (offspring)., to cause; produce as an effect, a belief that power begets power . -
Beggar
a person who begs alms or lives by begging., a penniless person., a wretched fellow; rogue, a child or youngster (usually prec. by little ), to reduce... -
Beggarliness
like or befitting a beggar., meanly inadequate, how does he manage on such a beggarly salary ? -
Beggarly
like or befitting a beggar., meanly inadequate, adjective, adjective, how does he manage on such a beggarly salary ?, rich , luxurious , wealthy, destitute... -
Beggary
a state or condition of utter poverty., beggars collectively., a place lived in or frequented by beggars., noun, destitution , impecuniosity , impecuniousness... -
Begin
to proceed to perform the first or earliest part of some action; commence; start, to come into existence; arise; originate, to proceed to perform the first... -
Beginner
a person or thing that begins., a person who has begun a course of instruction or is learning the fundamentals, a person who is inexperienced; novice.,... -
Beginning
an act or circumstance of entering upon an action or state, the point of time or space at which anything begins, the first part, often, beginnings. the... -
Begird
to gird about; encompass; surround., verb, belt , cincture , compass , encompass , engirdle , gird , girdle , girt , ring , beset , circle , encircle ,... -
Begirt
to gird about; encompass; surround.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.