- Từ điển Anh - Anh
Bin
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a box or enclosed place for storing grain, coal, or the like.
Verb (used with object)
to store in a bin.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Binary
consisting of, indicating, or involving two., mathematics ., chemistry . noting a compound containing only two elements or groups, as sodium chloride,... -
Binate
produced or borne in pairs; double. -
Binaural
having two ears., of, with, or for both ears, (of sound) recorded through two separate microphones and transmitted through two separate channels to produce... -
Bind
to fasten or secure with a band or bond., to encircle with a band or ligature, to swathe or bandage (often fol. by up ), to fasten around; fix in place... -
Binder
a person or thing that binds., a detachable cover, resembling the cover of a notebook or book, with clasps or rings for holding loose papers together,... -
Bindery
a place where books are bound. -
Binding
the act of fastening, securing, uniting, or the like., anything that binds., the covering within which the leaves of a book are bound., a strip of material... -
Bindweed
any of various twining or vinelike plants, esp. certain species of the genera convolvulus and calystegia. -
Bine
a twining plant stem, as of the hop., any bindweed., woodbine ( defs. 1, 2 ) ., noun, offshoot , runner , sprig , sprout , tendril -
Binge
a period or bout, usually brief, of excessive indulgence, as in eating, drinking alcoholic beverages, etc.; spree., to have a binge, noun, noun, to binge... -
Binnacle
a stand or enclosure of wood or nonmagnetic metal for supporting and housing a compass. -
Binocular
usually, binoculars. also called pair of binoculars, prism binoculars. an optical device, providing good depth effect, for use with both eyes, consisting... -
Binoculars
usually, binoculars. also called pair of binoculars, prism binoculars. an optical device, providing good depth effect, for use with both eyes, consisting... -
Binominal
having or characterized by two names, especially those of genus and species in taxonomies; "binomial nomenclature of bacteria"[syn: binomial ] -
Bint
a woman or girl. -
Biochemical
the science dealing with the chemistry of living matter., the chemistry of living matter. -
Biochemist
the science dealing with the chemistry of living matter., the chemistry of living matter. -
Biochemistry
the science dealing with the chemistry of living matter., the chemistry of living matter. -
Biogenesis
the production of living organisms from other living organisms. -
Biogenetic
the production of living organisms from other living organisms.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.