- Từ điển Anh - Anh
Bind
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to fasten or secure with a band or bond.
to encircle with a band or ligature
to swathe or bandage (often fol. by up )
to fasten around; fix in place by girding
to tie up (anything, as sheaves of grain).
to cause to cohere
to unite by any legal or moral tie
to hold to a particular state, place, employment, etc.
to place under obligation or compulsion (usually used passively)
Law . to put under legal obligation, as to keep the peace or appear as a witness (often fol. by over )
to make compulsory or obligatory
to fasten or secure within a cover, as a book
to cover the edge of, as for protection or ornament
(of clothing) to chafe or restrict (the wearer)
Medicine/Medical . to hinder or restrain (the bowels) from their natural operations; constipate.
to indenture as an apprentice (often fol. by out )
Verb (used without object)
to become compact or solid; cohere.
to be obligatory
to chafe or restrict, as poorly fitting garments
to stick fast, as a drill in a hole.
Falconry . (of a hawk) to grapple or grasp prey firmly in flight.
Noun
the act or process of binding; the state or instance of being bound.
something that binds.
Music . a tie, slur, or brace.
Falconry . the act of binding.
Informal . a difficult situation or predicament
Verb phrase
bind off, Textiles . to loop (one stitch) over another in making an edge on knitted fabric.
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- between a rock and a hard place , crunch * , difficulty , dilemma , hot water , no-win situation , nuisance , pickle * , predicament , quandary , sticky situation , tight situation , tight spot , box , corner , deep water , dutch , fix , hole , hot spot , jam , plight , quagmire , scrape , soup , trouble , astriction , colligation , contraction , gathering , ligation , ligature , linchpin , objurgation , signature , stringency
verb
- adhere , attach , bandage , border , chain , cinch , clamp , connect , constrict , cover , dress , edge , encase , enchain , enfetter , fetter , finish , fix , fold , furl , glue , hamper , handcuff , hem , hitch , hitch on , hobble , hook on , hook up , lace , lap , lash , leash , manacle , moor , muzzle , paste , peg down , pin , pin down , pinion , put together , restrain , restrict , rope , shackle , stick , strap , swathe , tack on , tether , tie , tie up , trammel , trim , truss , unite , wrap , yoke , compel , confine , constrain , detain , engage , enslave , force , hinder , hogtie * , indenture , lock up , necessitate , oblige , prescribe , put half nelson on , put lock on , require , fasten , knot , secure , charge , obligate , pledge , affiliate , ally , combine , conjoin , join , link , relate , apprentice , cement , colligate , confirm , contract , difficulty , dilemma , gird , hogtie , hold , jam , lay under , ligate , obligation , predicament , ratify , sanction , swaddle , swathne , tape , whip
Xem thêm các từ khác
-
Binder
a person or thing that binds., a detachable cover, resembling the cover of a notebook or book, with clasps or rings for holding loose papers together,... -
Bindery
a place where books are bound. -
Binding
the act of fastening, securing, uniting, or the like., anything that binds., the covering within which the leaves of a book are bound., a strip of material... -
Bindweed
any of various twining or vinelike plants, esp. certain species of the genera convolvulus and calystegia. -
Bine
a twining plant stem, as of the hop., any bindweed., woodbine ( defs. 1, 2 ) ., noun, offshoot , runner , sprig , sprout , tendril -
Binge
a period or bout, usually brief, of excessive indulgence, as in eating, drinking alcoholic beverages, etc.; spree., to have a binge, noun, noun, to binge... -
Binnacle
a stand or enclosure of wood or nonmagnetic metal for supporting and housing a compass. -
Binocular
usually, binoculars. also called pair of binoculars, prism binoculars. an optical device, providing good depth effect, for use with both eyes, consisting... -
Binoculars
usually, binoculars. also called pair of binoculars, prism binoculars. an optical device, providing good depth effect, for use with both eyes, consisting... -
Binominal
having or characterized by two names, especially those of genus and species in taxonomies; "binomial nomenclature of bacteria"[syn: binomial ] -
Bint
a woman or girl. -
Biochemical
the science dealing with the chemistry of living matter., the chemistry of living matter. -
Biochemist
the science dealing with the chemistry of living matter., the chemistry of living matter. -
Biochemistry
the science dealing with the chemistry of living matter., the chemistry of living matter. -
Biogenesis
the production of living organisms from other living organisms. -
Biogenetic
the production of living organisms from other living organisms. -
Biogenetical
the production of living organisms from other living organisms. -
Biogeny
the production of living organisms from other living organisms. -
Biographer
a writer of someone's biography. -
Biographic
of or pertaining to a person's life, pertaining to or containing biography, he 's gathering biographical data for his book on milton ., a biographical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.