- Từ điển Anh - Anh
Binding
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act of fastening, securing, uniting, or the like.
anything that binds.
the covering within which the leaves of a book are bound.
a strip of material that protects or decorates the edge of a tablecloth, rug, etc.
Skiing . a mechanical device on a ski, usually made of metal, that fastens the boot securely to the ski.
Adjective
that binds; restrictive.
having power to bind or oblige; obligatory
Antonyms
adjective
- alterable , breakable , revocable , unbinding , unconfining , unnecessary
Synonyms
adjective
- bounden , compulsory , conclusive , counted upon , essential , imperative , incumbent on , indissoluble , irrevocable , mandatory , obligatory , required , requisite , unalterable , attached , enslaved , fastened , indentured , limiting , restraining , tied , tying
noun
- adhesive , belt , fastener , jacket , tie , wrapper , astriction , astringent , constriction bandage , cord , edging , galloon swaddling , ligature , ligsation , limiting , mandatory , necessary , obligation , obligatory , reestraint , restraining , restriction , restrictive , ribbon , rope , stringent , tape , tether , tying , valid
Xem thêm các từ khác
-
Bindweed
any of various twining or vinelike plants, esp. certain species of the genera convolvulus and calystegia. -
Bine
a twining plant stem, as of the hop., any bindweed., woodbine ( defs. 1, 2 ) ., noun, offshoot , runner , sprig , sprout , tendril -
Binge
a period or bout, usually brief, of excessive indulgence, as in eating, drinking alcoholic beverages, etc.; spree., to have a binge, noun, noun, to binge... -
Binnacle
a stand or enclosure of wood or nonmagnetic metal for supporting and housing a compass. -
Binocular
usually, binoculars. also called pair of binoculars, prism binoculars. an optical device, providing good depth effect, for use with both eyes, consisting... -
Binoculars
usually, binoculars. also called pair of binoculars, prism binoculars. an optical device, providing good depth effect, for use with both eyes, consisting... -
Binominal
having or characterized by two names, especially those of genus and species in taxonomies; "binomial nomenclature of bacteria"[syn: binomial ] -
Bint
a woman or girl. -
Biochemical
the science dealing with the chemistry of living matter., the chemistry of living matter. -
Biochemist
the science dealing with the chemistry of living matter., the chemistry of living matter. -
Biochemistry
the science dealing with the chemistry of living matter., the chemistry of living matter. -
Biogenesis
the production of living organisms from other living organisms. -
Biogenetic
the production of living organisms from other living organisms. -
Biogenetical
the production of living organisms from other living organisms. -
Biogeny
the production of living organisms from other living organisms. -
Biographer
a writer of someone's biography. -
Biographic
of or pertaining to a person's life, pertaining to or containing biography, he 's gathering biographical data for his book on milton ., a biographical... -
Biographical
of or pertaining to a person's life, pertaining to or containing biography, he 's gathering biographical data for his book on milton ., a biographical... -
Biography
a written account of another person's life, an account in biographical form of an organization, society, theater, animal, etc., such writings collectively.,... -
Biologic
pertaining to biology., of or pertaining to the products and operations of applied biology, pharmacology . any substance, as a serum or vaccine, derived...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.