- Từ điển Anh - Anh
Blasted
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
withered; shriveled; blighted; ruined.
damned; confounded
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Blastema
an aggregation of cells in an early embryo, capable of differentiation into specialized tissue and organs. -
Blasting
causing injury or blight; especially affecting with sudden violence or plague or ruin; "the blasting effects of the intense cold on the budding fruit";... -
Blastoderm
the primitive layer of cells that results from the segmentation of the ovum., the layer of cells forming the wall of the blastula, and in most vertebrates... -
Blatancy
brazenly obvious; flagrant, offensively noisy or loud; clamorous, tastelessly conspicuous, a blatant error in simple addition ; a blatant lie ., blatant... -
Blatant
brazenly obvious; flagrant, offensively noisy or loud; clamorous, tastelessly conspicuous, adjective, adjective, a blatant error in simple addition ; a... -
Blather
foolish, voluble talk, to talk or utter foolishly; blither; babble, verb, noun, his speech was full of the most amazing blather ., the poor thing blathered... -
Blatherskite
a person given to voluble, empty talk., nonsense; blather., noun, blather , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense... -
Blaze
a bright flame or fire, a bright, hot gleam or glow, a sparkling brightness, a sudden, intense outburst, as of fire, passion, or fury, blazes, informal... -
Blazer
something that blazes or shines brightly., a sports jacket, usually a solid color or striped, having metal buttons and sometimes an insignia on the breast... -
Blazing
burning brightly and with great heat, force, etc., of tremendous intensity or fervor, adjective, adjective, a performance of blazing ferocity ., smoldering,... -
Blazingly
burning brightly and with great heat, force, etc., of tremendous intensity or fervor, a performance of blazing ferocity . -
Blazon
to set forth conspicuously or publicly; display; proclaim, to adorn or embellish, esp. brilliantly or showily., to describe in heraldic terminology., to... -
Blazonment
to set forth conspicuously or publicly; display; proclaim, to adorn or embellish, esp. brilliantly or showily., to describe in heraldic terminology., to... -
Blazonry
brilliant decoration or display, heraldry ., the wedding had all the blazonry of a coronation ., the act or technique of describing coats of arms., a coat,... -
Bleach
to make whiter or lighter in color, as by exposure to sunlight or a chemical agent; remove the color from., photography . to convert (the silver image... -
Bleacher
usually, bleachers. a typically roofless section of inexpensive and unreserved seats in tiers, esp. at an open-air athletic stadium., a person or thing... -
Bleaching powder
a white powder that decomposes on contact with water and has the characteristic odor of gaseous chlorine, regarded , when dry , as a mixed calcium hypochlorite... -
Bleak
bare, desolate, and often windswept, cold and piercing; raw, without hope or encouragement; depressing; dreary, adjective, adjective, a bleak plain .,... -
Blear
to make dim, as with tears or inflammation, (of the eyes) dim from tears., dim; indistinct., a blur; cloudiness; dimness, verb, adjective, a biting wind... -
Blear-eyed
having bleary eyes., dull of perception; shortsighted.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.