- Từ điển Anh - Anh
Blouse
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a usually lightweight, loose-fitting garment for women and children, covering the body from the neck or shoulders more or less to the waistline, with or without a collar and sleeves, worn inside or outside a skirt, slacks, etc.
a single-breasted, semifitted military jacket.
a loose outer garment, reaching to the hip or thigh, or below the knee, and sometimes belted. Compare smock frock .
Verb (used without object)
to puff out in a drooping fullness, as a blouse above a fitted waistband.
Verb (used with object)
to dispose the material of a garment in loose folds, as trouser legs over the tops of boots.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Blow
a sudden, hard stroke with a hand, fist, or weapon, a sudden shock, calamity, reversal, etc., a sudden attack or drastic action, at one blow, come to blows,... -
Blow-by-blow
precisely detailed; describing every minute detail and step, a blow-by-blow account., adjective, a blow -by-blow account of the tennis match ; a blow -by-blow... -
Blow-off
an outburst of temper or excitement. [colloq.] -
Blow off
(of the wind or air) to be in motion., to move along, carried by or as by the wind, to produce or emit a current of air, as with the mouth or a bellows,... -
Blow out
(of the wind or air) to be in motion., to move along, carried by or as by the wind, to produce or emit a current of air, as with the mouth or a bellows,... -
Blow up
(of the wind or air) to be in motion., to move along, carried by or as by the wind, to produce or emit a current of air, as with the mouth or a bellows,... -
Blower
a person or thing that blows., a machine for supplying air at a moderate pressure, as to supply forced drafts or supercharge and scavenge diesel engines.,... -
Blowfly
any of numerous dipterous insects of the family calliphoridae that deposit their eggs or larvae on carrion, excrement, etc., or in wounds of living animals. -
Blowgun
a pipe or tube through which darts or other missiles are blown by the breath. -
Blowhard
an exceptionally boastful and talkative person., noun, boaster , brag , braggadocio , bragger , vaunter , braggart , gascon , windbag -
Blowhole
an air or gas vent, esp. one to carry off fumes from a tunnel, underground passage, etc., either of two nostrils or spiracles, or a single one, at the... -
Blown
inflated; swollen; expanded, destroyed, melted, inoperative, misshapen, ruined, or spoiled, being out of breath., flyblown., formed by blowing, automotive... -
Blowout
a sudden bursting or rupture of an automobile tire., a sudden or violent escape of air, steam, or the like., a hollow formed in a region of shifting sands... -
Blowpipe
a tube through which a stream of air or gas is forced into a flame to concentrate and increase its heating action., also called blow-iron, blowtube. glass... -
Blowtorch
a small portable apparatus that gives an extremely hot gasoline flame intensified by a blast, used esp. in metalworking., to weld, burn, or ignite with... -
Blowtube
blowgun., blowpipe ( def. 2 ) . -
Blowup
an explosion., a violent argument, outburst of temper, or the like, esp. one resulting in estrangement., also, blow-up. an enlargement of a photograph.,... -
Blowy
windy, easily blown about, adjective, a chill , blowy day ., flimsy , blowy curtain material ., breezy , gusty , windy -
Blowzed
blowzy. -
Blowzy
having a coarse, ruddy complexion., disheveled in appearance; unkempt.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.