Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Blow up

( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used without object)

(of the wind or air) to be in motion.
to move along, carried by or as by the wind
Dust seemed to blow through every crack in the house.
to produce or emit a current of air, as with the mouth or a bellows
Blow on your hands to warm them.
(of a horn, trumpet, etc.) to give out sound.
to make a blowing sound; whistle
The siren blew just as we rounded the corner.
(of horses) to breathe hard or quickly; pant.
Informal . to boast; brag
He kept blowing about his medals.
Zoology . (of a whale) to spout.
(of a fuse, light bulb, vacuum tube, tire, etc.) to burst, melt, stop functioning, or be destroyed by exploding, overloading, etc. (often fol. by out )
A fuse blew just as we sat down to dinner. The rear tire blew out.
to burst from internal pressure
Poorly sealed cans will often blow.
Slang . to leave; depart.

Verb (used with object)

to drive by means of a current of air
A sudden breeze blew the smoke into the house.
to spread or make widely known
Growing panic blew the rumor about.
to drive a current of air upon.
to clear or empty by forcing air through
Try blowing your nose.
to shape (glass, smoke, etc.) with a current of air
to blow smoke rings.
to cause to sound, as by a current of air
Blow your horn at the next crossing.
Jazz . to play (a musical instrument of any kind).
to cause to explode (often fol. by up, to bits, etc.)
A mine blew the ship to bits.
to burst, melt, burn out, or destroy by exploding, overloading, etc. (often fol. by out )
to blow a tire; blow a fuse.
to destroy; demolish (usually fol. by down, over, etc.)
The windstorm blew down his house.
Informal .
to spend money on.
to squander; spend quickly
He blew a fortune on racing cars.
to waste; lose
The team blew the lead by making a bad play.
Informal . to mishandle, ruin, botch; make a mess of; bungle
With one stupid mistake he blew the whole project. It was your last chance and you blew it!
Slang . to damn
Blow the cost!
to put (a horse) out of breath by fatigue.
Slang . to depart from
to blow town.
Slang
Vulgar to perform fellatio on.
Slang . to smoke (marijuana or other drugs).

Noun

a blast of air or wind
to clean machinery with a blow.
Informal . a violent windstorm, gale, hurricane, or the like
one of the worst blows we ever had around here.
an act of producing a blast of air, as in playing a wind instrument
a few discordant blows by the bugler.
Metallurgy .
a blast of air forced through a converter, as in the production of steel or copper.
the stage of the production process during which this blast is used.
Civil Engineering . boil 1 ( def. 12 ) .
Slang . cocaine. ?

Verb phrases

blow away, Slang .
to kill, esp. by gunfire
The gang threatened to blow away anyone who talked to the police.
to defeat decisively; trounce
She blew her opponent away in three straight sets.
to overwhelm with emotion, astonishment, etc.
Good poetry just blows me away.
blow down, Metallurgy . to suspend working of (a blast furnace) by smelting the existing charge with a diminishing blast.
blow in,
Slang . to arrive at a place, esp. unexpectedly
My uncle just blew in from Sacramento.
Metallurgy . to begin operations in (a blast furnace).
blow out,
to become extinguished
The candles blew out at once.
to lose force or cease
The storm has blown itself out.
(of an oil or gas well) to lose oil or gas uncontrollably.
Metallurgy . to blow down and clean (a blast furnace) in order to shut down.
blow over,
to pass away; subside
The storm blew over in five minutes.
to be forgotten
The scandal will eventually blow over.
blow up,
to come into being
A storm suddenly blew up.
to explode
The ship blew up.
to cause to explode
to blow up a bridge.
to exaggerate; enlarge
He blew up his own role in his account of the project.
Informal . to lose one's temper
When he heard she had quit school, he blew up.
to fill with air; inflate
to blow up a tire.
Photography . to make an enlarged reproduction of.
Mathematics . (of a function) to become infinite. ?

Idioms

blow hot and cold
to favor something at first and reject it later on; waver; vacillate
His enthusiasm for the job blows hot and cold.
blow off
to allow steam to be released.
Informal . to reduce or release tension, as by loud talking.
blow one's cool, Slang . to lose one's composure; become angry, frantic
or flustered.
blow one's cover. cover ( def. 53 ) .
blow one's lines
Theater . to forget or make an error in a speaking part or stage directions.
blow one's mind. mind ( def. 35 ) .
blow one's stack. stack ( def. 23 ) .
blow one's top. top 1 ( def. 42 ) .

Antonyms

verb
deflate , let out , shrink , shrivel , ignore , let go , be calm

Synonyms

verb
billow , bloat , distend , enlarge , expand , fill , inflate , puff up , pump up , swell , blast , bomb , burst , detonate , dynamite , erupt , go off , mushroom , rupture , shatter , exaggerate , heighten , overstate , become angry , become enraged , go off the deep end , hit the roof , lose control , lose temper , rage , rave , blow

Xem thêm các từ khác

  • Blower

    a person or thing that blows., a machine for supplying air at a moderate pressure, as to supply forced drafts or supercharge and scavenge diesel engines.,...
  • Blowfly

    any of numerous dipterous insects of the family calliphoridae that deposit their eggs or larvae on carrion, excrement, etc., or in wounds of living animals.
  • Blowgun

    a pipe or tube through which darts or other missiles are blown by the breath.
  • Blowhard

    an exceptionally boastful and talkative person., noun, boaster , brag , braggadocio , bragger , vaunter , braggart , gascon , windbag
  • Blowhole

    an air or gas vent, esp. one to carry off fumes from a tunnel, underground passage, etc., either of two nostrils or spiracles, or a single one, at the...
  • Blown

    inflated; swollen; expanded, destroyed, melted, inoperative, misshapen, ruined, or spoiled, being out of breath., flyblown., formed by blowing, automotive...
  • Blowout

    a sudden bursting or rupture of an automobile tire., a sudden or violent escape of air, steam, or the like., a hollow formed in a region of shifting sands...
  • Blowpipe

    a tube through which a stream of air or gas is forced into a flame to concentrate and increase its heating action., also called blow-iron, blowtube. glass...
  • Blowtorch

    a small portable apparatus that gives an extremely hot gasoline flame intensified by a blast, used esp. in metalworking., to weld, burn, or ignite with...
  • Blowtube

    blowgun., blowpipe ( def. 2 ) .
  • Blowup

    an explosion., a violent argument, outburst of temper, or the like, esp. one resulting in estrangement., also, blow-up. an enlargement of a photograph.,...
  • Blowy

    windy, easily blown about, adjective, a chill , blowy day ., flimsy , blowy curtain material ., breezy , gusty , windy
  • Blowzed

    blowzy.
  • Blowzy

    having a coarse, ruddy complexion., disheveled in appearance; unkempt.
  • Blub

    a swelling of fresh plasterwork.
  • Blubber

    zoology . the fat layer between the skin and muscle of whales and other cetaceans, from which oil is made., excess body fat., an act of weeping noisily...
  • Blubbering

    noun, bawling , sobbing , tear , wailing , weeping
  • Bludgeon

    a short, heavy club with one end weighted, or thicker and heavier than the other., to strike or knock down with a bludgeon., to force into something; coerce;...
  • Blue

    the pure color of a clear sky; the primary color between green and violet in the visible spectrum, an effect of light with a wavelength between 450 and...
  • Blue-blooded

    an aristocrat, noble, or member of a socially prominent family., aristocratic, noble, or socially prominent lineage or relatives, adjective, adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top